MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AGM

 Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)

CTCP Xuất nhập khẩu An Giang - ANGIMEX - AGM
Với hệ thống kiểm soát chất lượng chặt chẽ, Angimex đã, đang và sẽ cung cấp các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất và dịch vụ chuyên nghiệp nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng. Angimex không ngừng cải tiến để đáp ứng sự kỳ vọng, mong muốn ngày càng cao của khách hàng cũng như yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.
Đưa CP vào diện cảnh báo và kiểm soát từ 29.3.2024
Cập nhật:
15:15 T2, 07/10/2024
3.84
  -0.08 (-2.04%)
Khối lượng
109,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.92
  • Giá trần
    4.19
  • Giá sàn
    3.65
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    4
  • Giá thấp nhất
    3.83
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 24/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -13.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -13.88
  •        P/E :
    -0.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -4.27
  •        P/B:
    -0.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    349,580
  • KLCP đang niêm yết:
    18,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    69.89
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 223,709,195 242,719,163 58,717,919 92,186,700
Giá vốn hàng bán 213,215,160 246,141,476 61,223,676 88,814,303
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,447,938 -3,464,852 -2,517,275 3,372,397
Lợi nhuận tài chính -9,002,687 -52,284,974 -6,257,085 -46,966,632
Lợi nhuận khác 11,765,848 -44,436,667 503,969 491,235
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,655,925 -157,676,580 -14,938,472 -84,534,885
Lợi nhuận sau thuế 1,655,925 -157,676,580 -14,938,472 -84,534,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,947,320 -156,012,207 -14,938,472 -84,534,885
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 526,463,902 422,600,364 354,589,061 290,239,519
Tổng tài sản 1,590,397,629 1,259,383,666 1,243,560,156 1,165,274,593
Nợ ngắn hạn 1,108,218,753 993,306,398 1,203,440,822 1,222,184,787
Tổng nợ 1,354,410,776 1,230,394,516 1,236,672,049 1,242,921,370
Vốn chủ sở hữu 235,986,854 28,989,150 6,888,107 -77,646,778
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.