MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIS

 Công ty Cổ phần Thép Việt Ý

Logo Công ty Cổ phần Thép Việt Ý - VIS>
Ngày 02/01/2002, TCT Sông Đà đã quyết định đầu tư xây dựng dây chuyền thiết bị cán thép đồng bộ theo công nghệ sản xuất thép Danieli (Ý) cung cấp. 14/6/2003, nhà máy chính thức đi vào hoạt động.Quyết định số 1748/QĐ-BXD của Bộ trưởng bộ Xây dựng ngày 26/12/2003 về việc chuyển đổi bộ phận doanh nghiệp Nhà nước thành công ty cổ phần, Nhà máy thép Việt Ý và phòng Thị trường thuộc Công ty Sông Đà 12 được chuyển đổi thành Công ty cổ phần Thép Việt Ý (VISCO).
Chuyển sang diện cảnh báo từ 15.3.2021do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2020 là số âm
Cập nhật:
15:15 T6, 13/05/2022
18.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    18.6
  • Giá trần
    19.9
  • Giá sàn
    17.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    18.6
  • Giá thấp nhất
    18.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:24/12/2006
Với Khối lượng (cp):10,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):45.0
Ngày giao dịch cuối cùng:21/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 26/02/2010: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 18/09/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/07/2007: Bán ưu đãi, tỷ lệ 36%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.46
  •        P/E :
    -7.55
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.87
  •        P/B:
    3.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    26,410
  • KLCP đang niêm yết:
    73,830,393
  • KLCP đang lưu hành:
    73,830,393
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,373.25
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,889,863,220 1,392,765,691 1,448,335,145 1,354,738,515
Giá vốn hàng bán 1,796,416,335 1,446,005,161 1,520,708,587 1,342,924,766
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 84,283,504 -65,284,503 -86,076,822 15,818
Lợi nhuận tài chính -4,602,714 -8,150,692 -10,923,918 -19,131,553
Lợi nhuận khác 98,961 270,696 1,053,432 1,731,811
Tổng lợi nhuận trước thuế 60,502,881 -92,143,426 -113,701,261 -36,576,797
Lợi nhuận sau thuế 60,708,650 -92,311,372 -113,823,352 -36,502,736
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 60,708,650 -92,311,372 -113,823,352 -36,502,736
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,700,573,795 2,754,746,725 2,721,434,269 3,157,538,651
Tổng tài sản 2,980,655,008 3,032,355,327 2,998,231,702 3,434,336,871
Nợ ngắn hạn 2,373,028,802 2,517,202,938 2,596,896,953 3,069,542,054
Tổng nợ 2,378,341,768 2,522,353,458 2,602,053,186 3,074,661,091
Vốn chủ sở hữu 602,313,240 510,001,869 396,178,516 359,675,780
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.