1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,889,863,220,164 |
1,392,765,690,535 |
1,448,335,144,814 |
1,354,738,514,916 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,163,381,400 |
12,045,032,460 |
13,703,379,645 |
11,797,931,005 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,880,699,838,764 |
1,380,720,658,075 |
1,434,631,765,169 |
1,342,940,583,911 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,796,416,335,073 |
1,446,005,160,858 |
1,520,708,587,176 |
1,342,924,766,170 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,283,503,691 |
-65,284,502,783 |
-86,076,822,007 |
15,817,741 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,153,832,288 |
6,751,718,994 |
4,923,968,993 |
4,831,111,788 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,756,546,021 |
14,902,411,162 |
15,847,887,470 |
23,962,664,472 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,721,253,281 |
13,489,860,715 |
13,705,132,333 |
15,808,439,301 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,084,080,601 |
|
-4,514,003,755 |
-4,200,214,974 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,192,789,734 |
4,956,321,300 |
13,239,948,663 |
14,992,657,792 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
14,022,605,158 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,403,919,623 |
-92,414,121,409 |
-114,754,692,902 |
-38,308,607,709 |
|
12. Thu nhập khác |
232,825,000 |
325,236,000 |
1,772,405,062 |
1,783,970,320 |
|
13. Chi phí khác |
133,863,823 |
54,540,174 |
718,973,135 |
52,159,639 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
98,961,177 |
270,695,826 |
1,053,431,927 |
1,731,810,681 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,502,880,800 |
-92,143,425,583 |
-113,701,260,975 |
-36,576,797,028 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-205,768,965 |
167,946,106 |
122,091,215 |
-74,060,973 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
60,708,649,765 |
-92,311,371,689 |
-113,823,352,190 |
-36,502,736,055 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
60,708,649,765 |
-92,311,371,689 |
-113,823,352,190 |
-36,502,736,055 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
822 |
-1,250 |
-1,542 |
-494 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|