MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VID

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (HOSE)

CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông - VID
Với hơn 35 năm hình thành phát triển, Vidon Corp. đã và đang đạt được những thành tựu vững chắc đặc biệt là sau giai đoạn cổ phần hóa. VID mong muốn mang lại giá trị cao nhất cho quý cổ đông và các nhà đầu tư theo định hướng phát triển bền vững, dựa trên lợi thế cạnh tranh lớn về đặc thù mặt bằng, kho bãi được đầu tư và tích lũy sau nhiều năm họat động dẫn đầu thị trường ngành giấy và in ấn cao cấp tại Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
5.86
  -0.02 (-0.34%)
Khối lượng
1,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.88
  • Giá trần
    6.29
  • Giá sàn
    5.47
  • Giá mở cửa
    5.64
  • Giá cao nhất
    5.88
  • Giá thấp nhất
    5.64
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.86 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 79.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,455,700
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 30/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 06/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.43
  •        P/E :
    13.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.43
  •        P/B:
    0.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,610
  • KLCP đang niêm yết:
    40,836,069
  • KLCP đang lưu hành:
    40,836,069
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    239.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 280,521,581 302,283,436 360,124,485 369,396,521
Giá vốn hàng bán 264,165,028 276,130,851 331,614,779 336,947,924
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,356,553 26,152,585 28,509,706 32,448,597
Lợi nhuận tài chính 1,364,274 -18,721 -765,338 1,075,758
Lợi nhuận khác 173,265 3,838,409 100,828 770,679
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,270,996 9,868,401 14,865,689 13,091,161
Lợi nhuận sau thuế 3,148,443 7,930,362 12,597,195 10,800,285
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,153,562 3,578,683 6,988,183 4,763,308
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 625,413,503 711,145,455 778,861,384 787,608,916
Tổng tài sản 1,101,579,307 1,184,659,358 1,245,651,635 1,250,035,867
Nợ ngắn hạn 500,597,946 550,519,795 581,350,053 591,317,127
Tổng nợ 513,797,946 552,019,795 600,450,053 605,317,127
Vốn chủ sở hữu 587,781,360 632,639,563 645,201,581 644,718,740
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.