Thông tin giao dịch
VGC
Tổng Công ty Viglacera - CTCP (HOSE)
Tổng Công ty Viglacera - CTCP tiền thân là công ty Gạch ngói Sành sứ xây dựng , được thành lập năm 1974. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyết định ngày 02/12/2013 của Thủ tướng chính phủ. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh và nhập khẩu vật liệu xây dựng, nguyên liệu nhiên liệu...; đầu tư kinh doanh BĐS; khai thác chế biến và kinh doanh khoáng sản...
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 06/02/2023
37.35
0.4 (1.08%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
36.95
-
Giá trần
39.5
-
Giá sàn
34.4
-
Giá mở cửa
37
-
Giá cao nhất
37.35
-
Giá thấp nhất
36.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
1,187,000
-
GT Mua
6.07 (Tỷ)
-
GT Bán
1.63 (Tỷ)
-
Room còn lại
43.63
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 15/10/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 264,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2016 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 22/12/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 65,014,738 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
448,350,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2022
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,835,292,934
|
4,270,424,111
|
3,213,011,366
|
3,290,219,669
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,438,359,996
|
2,956,425,413
|
2,392,278,236
|
2,567,082,934
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,394,413,125
|
1,311,646,691
|
819,377,857
|
714,074,886
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-76,417,840
|
-47,084,864
|
-52,847,139
|
-65,593,877
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,288,608
|
1,171,196
|
3,211,489
|
38,546,611
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
897,312,571
|
842,917,548
|
308,024,654
|
271,966,819
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
752,106,627
|
690,645,096
|
264,574,689
|
221,881,834
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
701,957,901
|
640,975,495
|
221,418,321
|
180,342,814
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,680,449,305
|
8,452,426,820
|
9,063,646,226
|
8,133,995,345
|
|
Tổng tài sản
|
22,781,510,673
|
22,476,138,802
|
23,127,022,832
|
22,962,212,085
|
|
Nợ ngắn hạn
|
8,504,440,950
|
8,370,493,952
|
9,060,379,631
|
8,384,792,703
|
|
Tổng nợ
|
13,684,289,336
|
13,362,193,276
|
14,244,144,394
|
13,856,291,632
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
9,097,221,337
|
9,113,945,526
|
8,882,878,438
|
9,105,920,453
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỘI ĐỒNG SÁNG LẬP
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
|
|
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
|
|
|
|
BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG
|
|
|
|
BAN KIẾM SOÁT
|
|
|
VỊ TRÍ KHÁC
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
|
|
KL CP đang niêm yết : 448,350,000 cp
KL CP đang lưu hành : 448,350,000 cp
|
|
TÊN CỔ ĐÔNG
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
CTCP Hạ tầng GELEX
|
225,105,680
|
50.21
|
06/10/2021
|
Bộ Xây dựng
|
172,985,262
|
38.58
|
25/05/2021
|
Vietnam Enterprise Investments Limited
|
10,451,200
|
2.33
|
20/07/2018
|
Vietnam Investment Property Holdings Ltd
|
6,900,000
|
1.54
|
04/01/2018
|
Vietnam Ventures Limited
|
6,800,000
|
1.52
|
04/01/2018
|
Asia Value Investment Limited
|
5,340,000
|
1.19
|
04/01/2018
|
Wareham Group Limited
|
4,703,500
|
1.05
|
28/02/2019
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
564,500
|
0.13
|
30/06/2021
|
Nguyễn Minh Khoa
|
102,000
|
0.02
|
30/06/2021
|
Luyện Công Minh
|
100,900
|
0.02
|
30/06/2021
|
Quách Hữu Thuận
|
9,000
|
0.0
|
30/06/2021
|
|
* Danh sách công ty do Tổng Công ty Viglacera - CTCP nắm giữ
TÊN CTY
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn (VIT)
|
19,614,600
|
39.23
|
25/05/2021
|
Công ty Cổ phần Kính Viglacera Đáp Cầu (DSG)
|
4,080,000
|
13.6
|
17/01/2017
|
Công ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì (TVA)
|
3,777,760
|
59.96
|
31/12/2022
|
Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long (TLT)
|
3,570,000
|
51.07
|
31/12/2018
|
Công ty Cổ phần Viglacera Hà Nội (VIH)
|
2,856,000
|
51.0
|
07/09/2018
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera (VIM)
|
637,500
|
51.0
|
17/03/2020
|
Công ty Cổ phần Viglacera Đông Anh (DAC)
|
512,550
|
51.0
|
31/12/2022
|
Công ty Cổ phần Viglacera Bá Hiến (BHV)
|
511,711
|
51.17
|
31/12/2019
|
Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn (VTS)
|
498,712
|
24.93
|
31/12/2020
|
Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long I (HLY)
|
260,000
|
26.0
|
31/12/2019
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.