MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Viglacera - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,931,164,139,257 3,473,821,914,888 3,023,010,678,273 2,664,243,613,514
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,331,619,671 2,732,435,986 2,818,653,947 25,049,561,175
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,927,832,519,586 3,471,089,478,902 3,020,192,024,326 2,639,194,052,339
4. Giá vốn hàng bán 2,708,920,541,197 2,401,891,949,513 2,455,103,716,035 1,900,942,891,714
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,218,911,978,389 1,069,197,529,389 565,088,308,291 738,251,160,625
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,385,908,419 19,487,362,435 5,822,062,230 22,714,103,369
7. Chi phí tài chính 92,794,995,504 98,723,317,250 89,113,168,809 85,570,416,903
- Trong đó: Chi phí lãi vay 88,150,851,193 92,509,265,463 85,046,957,506 71,050,117,859
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,959,937,312 -6,154,351,900 -16,277,422,375 -21,209,216,276
9. Chi phí bán hàng 225,966,313,671 215,001,641,803 210,242,488,058 158,084,539,484
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 122,281,169,949 185,580,809,106 266,631,428,081 141,357,562,359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 791,295,470,372 583,224,771,765 -11,354,136,802 354,743,528,972
12. Thu nhập khác 14,921,612,665 7,530,099,296 44,811,229,438 9,347,890,261
13. Chi phí khác 2,248,042,830 27,092,031,569 20,111,471,104 19,788,655,778
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,673,569,835 -19,561,932,273 24,699,758,334 -10,440,765,517
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 803,969,040,207 563,662,839,492 13,345,621,532 344,302,763,455
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 167,549,540,604 130,953,046,029 58,476,668,548 105,008,069,645
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,805,953,019 -910,552,940 3,441,711,961 1,906,021,484
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 625,613,546,584 433,620,346,403 -48,572,758,977 237,388,672,326
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 593,946,239,117 413,102,261,414 18,262,430,691 206,071,069,304
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 31,667,307,467 20,518,084,989 -66,835,189,668 31,317,603,022
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.