MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTF

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (HOSE)

CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành - TTF
Năm 1993 thành lập Xí nghiệp tư doanh chế biến gỗ Xuất khẩu Trường Thành tại Dak Lak, nay đã chuyển thành Công ty Cổ phần Trường Thành, gọi tắt là TTDL 1. Năm 2000 thành lập Công ty TNHH Kỹ nghệ gỗ Trường Thành tại Bình Chuẩn, Thuận An, tỉnh Bình Dương. Năm 2003 chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành, đến tháng 11 năm 2007 được chuyển thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành.
Vào diện cảnh báo từ 21.4.2022 do quy định tại điểm b, khoản 1, điều 37 Quy chế niêm yết và giao dịch chứng khoán niêm yết
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
3.8
  -0.05 (-1.3%)
Khối lượng
1,871,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.85
  • Giá trần
    4.11
  • Giá sàn
    3.59
  • Giá mở cửa
    3.81
  • Giá cao nhất
    3.83
  • Giá thấp nhất
    3.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    11,600
  • GT Mua
    0.07 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.27 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 70.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/01/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 10/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/05/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 21/12/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/02/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/04/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 05/11/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 08/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15%
- 10/01/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 19/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    67.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.17
  •        P/B:
    4.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,790,600
  • KLCP đang niêm yết:
    393,548,302
  • KLCP đang lưu hành:
    393,532,487
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,495.42
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 331,223,481 388,275,396 388,689,148 443,692,281
Giá vốn hàng bán 259,398,517 367,292,674 324,709,007 338,039,125
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 71,824,964 20,982,722 61,754,364 104,337,135
Lợi nhuận tài chính -7,153,505 -15,836,985 -8,910,511 -10,303,959
Lợi nhuận khác -1,695,428 18,442,237 -23,125 9,437,883
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,625,535 -30,411,265 -9,016,905 52,712,530
Lợi nhuận sau thuế 1,839,535 -30,239,873 -9,007,048 52,654,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,519,033 -27,579,850 -6,299,343 53,589,292
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,990,396,114 1,878,786,943 1,950,166,009 1,870,473,201
Tổng tài sản 3,050,487,567 2,936,612,898 2,995,826,369 2,914,613,312
Nợ ngắn hạn 1,551,828,753 1,474,328,514 1,560,971,393 1,504,333,181
Tổng nợ 2,621,009,253 2,542,654,950 2,627,609,969 2,570,716,728
Vốn chủ sở hữu 429,478,314 393,957,948 368,216,401 343,896,585
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.