TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,878,786,942,616 |
1,950,166,009,324 |
1,870,473,200,597 |
1,688,517,904,329 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,931,074,619 |
207,105,363,325 |
157,041,301,485 |
96,589,534,314 |
|
1. Tiền |
64,883,511,630 |
69,101,656,808 |
92,373,850,074 |
48,354,906,800 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,047,562,989 |
138,003,706,517 |
64,667,451,411 |
48,234,627,514 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,733,600,000 |
50,441,627,439 |
51,441,627,439 |
50,107,640,960 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,733,600,000 |
50,441,627,439 |
51,441,627,439 |
50,107,640,960 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
772,856,608,239 |
765,744,973,058 |
846,805,256,025 |
786,402,536,760 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
505,472,660,093 |
515,452,103,798 |
587,568,307,925 |
562,664,642,768 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
100,636,969,382 |
105,843,078,288 |
100,965,468,817 |
83,334,151,123 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
7,256,450,927 |
7,256,450,927 |
7,256,450,927 |
7,256,450,927 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
83,596,833,073 |
87,032,335,073 |
90,987,915,073 |
93,781,499,073 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
169,339,409,457 |
144,213,860,517 |
154,079,968,828 |
146,615,671,998 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-93,445,714,693 |
-94,052,855,545 |
-94,052,855,545 |
-107,249,879,129 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
569,925,494,990 |
539,846,940,944 |
527,779,928,892 |
477,807,664,665 |
|
1. Hàng tồn kho |
710,276,212,782 |
680,310,583,157 |
668,022,123,555 |
617,766,200,644 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-140,350,717,792 |
-140,463,642,213 |
-140,242,194,663 |
-139,958,535,979 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
385,340,164,768 |
387,027,104,558 |
287,405,086,756 |
277,610,527,630 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,648,736,092 |
22,999,041,676 |
25,099,812,160 |
26,691,277,694 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
135,867,426,128 |
138,204,060,334 |
36,481,272,048 |
25,000,086,580 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
168,213,822 |
168,213,822 |
168,213,822 |
263,374,630 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,057,825,955,116 |
1,045,660,359,826 |
1,044,140,111,749 |
1,025,784,383,070 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,636,850,000 |
6,636,850,000 |
3,136,270,000 |
3,136,270,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,636,850,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
6,636,850,000 |
3,136,270,000 |
3,136,270,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
355,254,682,394 |
346,999,322,106 |
342,192,600,193 |
337,844,793,607 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
256,252,309,820 |
250,431,688,907 |
246,671,397,124 |
240,891,772,305 |
|
- Nguyên giá |
793,494,182,822 |
795,052,871,922 |
798,108,698,571 |
800,598,796,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-537,241,873,002 |
-544,621,183,015 |
-551,437,301,447 |
-559,707,024,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
99,002,372,574 |
96,567,633,199 |
95,521,203,069 |
96,953,021,302 |
|
- Nguyên giá |
138,422,179,339 |
138,973,054,339 |
139,434,994,339 |
143,323,777,784 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,419,806,765 |
-42,405,421,140 |
-43,913,791,270 |
-46,370,756,482 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
112,578,832,497 |
116,013,292,849 |
133,603,440,846 |
127,982,343,215 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
116,013,292,849 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
112,578,832,497 |
|
133,603,440,846 |
127,982,343,215 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
367,738,477,732 |
367,086,059,427 |
364,364,997,386 |
367,050,068,448 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
363,039,692,966 |
362,387,274,661 |
359,654,112,620 |
360,521,183,682 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,079,784,766 |
1,079,784,766 |
1,079,784,766 |
1,079,784,766 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,619,000,000 |
3,619,000,000 |
3,631,100,000 |
5,449,100,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
215,617,112,493 |
208,924,835,444 |
200,842,803,324 |
189,770,907,800 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,135,119,879 |
78,721,362,021 |
75,917,849,092 |
70,124,472,759 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
135,481,992,614 |
130,203,473,423 |
124,924,954,232 |
119,646,435,041 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,936,612,897,732 |
2,995,826,369,150 |
2,914,613,312,346 |
2,714,302,287,399 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,542,654,950,020 |
2,627,609,968,538 |
2,570,716,727,733 |
2,440,775,862,785 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,474,328,514,381 |
1,560,971,393,424 |
1,504,333,180,899 |
1,374,701,472,940 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
257,317,269,931 |
276,958,153,124 |
283,233,087,700 |
291,201,023,744 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
299,618,652,665 |
370,471,824,001 |
297,367,110,773 |
259,164,653,031 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,822,949,892 |
45,147,972,851 |
52,793,350,687 |
43,942,022,754 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,211,012,733 |
30,377,287,369 |
32,004,858,162 |
30,293,959,558 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
419,426,386,708 |
390,879,277,988 |
410,830,295,044 |
348,700,329,819 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
389,997,543,957 |
394,024,968,171 |
19,463,294,982 |
13,741,926,267 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,097,600,000 |
51,281,411,425 |
406,824,985,056 |
385,995,735,197 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,837,098,495 |
1,830,498,495 |
1,816,198,495 |
1,661,822,570 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,068,326,435,639 |
1,066,638,575,114 |
1,066,383,546,834 |
1,066,074,389,845 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,032,336,527,786 |
1,032,336,527,786 |
1,032,336,527,786 |
1,032,336,527,786 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,474,440,798 |
8,474,440,798 |
8,474,440,798 |
9,057,746,092 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,365,000,000 |
1,395,000,000 |
1,310,817,001 |
1,825,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,362,200,000 |
5,443,400,000 |
5,443,400,000 |
4,207,600,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
17,163,379,555 |
17,364,319,030 |
17,193,473,749 |
17,022,628,467 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,624,887,500 |
1,624,887,500 |
1,624,887,500 |
1,624,887,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
393,957,947,712 |
368,216,400,612 |
343,896,584,613 |
273,526,424,614 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
393,926,212,458 |
368,184,665,358 |
343,864,849,359 |
273,462,954,106 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,111,983,020,000 |
4,111,983,020,000 |
4,111,983,020,000 |
4,111,983,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,935,483,020,000 |
3,935,483,020,000 |
3,935,483,020,000 |
3,935,483,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
176,500,000,000 |
176,500,000,000 |
176,500,000,000 |
176,500,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-517,711,506,620 |
-517,711,506,620 |
-517,711,506,620 |
-517,711,506,620 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,105,821,664,838 |
-3,128,899,440,661 |
-3,152,284,395,477 |
-3,226,506,362,782 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,080,760,847,116 |
-3,086,157,395,061 |
-3,163,131,641,863 |
-3,230,600,594,473 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-25,060,817,722 |
-42,742,045,600 |
10,847,246,386 |
4,094,231,691 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-111,150,543,816 |
-113,814,315,093 |
-114,749,176,276 |
-110,929,104,224 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
63,470,508 |
|
1. Nguồn kinh phí |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
63,470,508 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,936,612,897,732 |
2,995,826,369,150 |
2,914,613,312,346 |
2,714,302,287,399 |
|