MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,878,786,942,616 1,950,166,009,324 1,870,473,200,597 1,688,517,904,329
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,931,074,619 207,105,363,325 157,041,301,485 96,589,534,314
1. Tiền 64,883,511,630 69,101,656,808 92,373,850,074 48,354,906,800
2. Các khoản tương đương tiền 35,047,562,989 138,003,706,517 64,667,451,411 48,234,627,514
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,733,600,000 50,441,627,439 51,441,627,439 50,107,640,960
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,733,600,000 50,441,627,439 51,441,627,439 50,107,640,960
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 772,856,608,239 765,744,973,058 846,805,256,025 786,402,536,760
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 505,472,660,093 515,452,103,798 587,568,307,925 562,664,642,768
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 100,636,969,382 105,843,078,288 100,965,468,817 83,334,151,123
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 7,256,450,927 7,256,450,927 7,256,450,927 7,256,450,927
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 83,596,833,073 87,032,335,073 90,987,915,073 93,781,499,073
6. Phải thu ngắn hạn khác 169,339,409,457 144,213,860,517 154,079,968,828 146,615,671,998
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -93,445,714,693 -94,052,855,545 -94,052,855,545 -107,249,879,129
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 569,925,494,990 539,846,940,944 527,779,928,892 477,807,664,665
1. Hàng tồn kho 710,276,212,782 680,310,583,157 668,022,123,555 617,766,200,644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -140,350,717,792 -140,463,642,213 -140,242,194,663 -139,958,535,979
V.Tài sản ngắn hạn khác 385,340,164,768 387,027,104,558 287,405,086,756 277,610,527,630
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,648,736,092 22,999,041,676 25,099,812,160 26,691,277,694
2. Thuế GTGT được khấu trừ 135,867,426,128 138,204,060,334 36,481,272,048 25,000,086,580
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 168,213,822 168,213,822 168,213,822 263,374,630
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 225,655,788,726 225,655,788,726 225,655,788,726 225,655,788,726
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,057,825,955,116 1,045,660,359,826 1,044,140,111,749 1,025,784,383,070
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,636,850,000 6,636,850,000 3,136,270,000 3,136,270,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,636,850,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,636,850,000 3,136,270,000 3,136,270,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 355,254,682,394 346,999,322,106 342,192,600,193 337,844,793,607
1. Tài sản cố định hữu hình 256,252,309,820 250,431,688,907 246,671,397,124 240,891,772,305
- Nguyên giá 793,494,182,822 795,052,871,922 798,108,698,571 800,598,796,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -537,241,873,002 -544,621,183,015 -551,437,301,447 -559,707,024,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 99,002,372,574 96,567,633,199 95,521,203,069 96,953,021,302
- Nguyên giá 138,422,179,339 138,973,054,339 139,434,994,339 143,323,777,784
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,419,806,765 -42,405,421,140 -43,913,791,270 -46,370,756,482
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 112,578,832,497 116,013,292,849 133,603,440,846 127,982,343,215
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 116,013,292,849
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 112,578,832,497 133,603,440,846 127,982,343,215
V. Đầu tư tài chính dài hạn 367,738,477,732 367,086,059,427 364,364,997,386 367,050,068,448
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 363,039,692,966 362,387,274,661 359,654,112,620 360,521,183,682
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,079,784,766 1,079,784,766 1,079,784,766 1,079,784,766
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,619,000,000 3,619,000,000 3,631,100,000 5,449,100,000
VI. Tài sản dài hạn khác 215,617,112,493 208,924,835,444 200,842,803,324 189,770,907,800
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,135,119,879 78,721,362,021 75,917,849,092 70,124,472,759
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 135,481,992,614 130,203,473,423 124,924,954,232 119,646,435,041
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,936,612,897,732 2,995,826,369,150 2,914,613,312,346 2,714,302,287,399
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,542,654,950,020 2,627,609,968,538 2,570,716,727,733 2,440,775,862,785
I. Nợ ngắn hạn 1,474,328,514,381 1,560,971,393,424 1,504,333,180,899 1,374,701,472,940
1. Phải trả người bán ngắn hạn 257,317,269,931 276,958,153,124 283,233,087,700 291,201,023,744
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 299,618,652,665 370,471,824,001 297,367,110,773 259,164,653,031
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,822,949,892 45,147,972,851 52,793,350,687 43,942,022,754
4. Phải trả người lao động 31,211,012,733 30,377,287,369 32,004,858,162 30,293,959,558
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 419,426,386,708 390,879,277,988 410,830,295,044 348,700,329,819
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 389,997,543,957 394,024,968,171 19,463,294,982 13,741,926,267
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,097,600,000 51,281,411,425 406,824,985,056 385,995,735,197
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,837,098,495 1,830,498,495 1,816,198,495 1,661,822,570
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,068,326,435,639 1,066,638,575,114 1,066,383,546,834 1,066,074,389,845
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,032,336,527,786 1,032,336,527,786 1,032,336,527,786 1,032,336,527,786
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,474,440,798 8,474,440,798 8,474,440,798 9,057,746,092
7. Phải trả dài hạn khác 1,365,000,000 1,395,000,000 1,310,817,001 1,825,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,362,200,000 5,443,400,000 5,443,400,000 4,207,600,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,163,379,555 17,364,319,030 17,193,473,749 17,022,628,467
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,624,887,500 1,624,887,500 1,624,887,500 1,624,887,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 393,957,947,712 368,216,400,612 343,896,584,613 273,526,424,614
I. Vốn chủ sở hữu 393,926,212,458 368,184,665,358 343,864,849,359 273,462,954,106
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,111,983,020,000 4,111,983,020,000 4,111,983,020,000 4,111,983,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,935,483,020,000 3,935,483,020,000 3,935,483,020,000 3,935,483,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi 176,500,000,000 176,500,000,000 176,500,000,000 176,500,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -517,711,506,620 -517,711,506,620 -517,711,506,620 -517,711,506,620
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,170,909,622 17,170,909,622 17,170,909,622 17,170,909,622
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,963,110 8,963,110 8,963,110 8,963,110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,105,821,664,838 -3,128,899,440,661 -3,152,284,395,477 -3,226,506,362,782
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,080,760,847,116 -3,086,157,395,061 -3,163,131,641,863 -3,230,600,594,473
- LNST chưa phân phối kỳ này -25,060,817,722 -42,742,045,600 10,847,246,386 4,094,231,691
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -111,150,543,816 -113,814,315,093 -114,749,176,276 -110,929,104,224
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 31,735,254 31,735,254 31,735,254 63,470,508
1. Nguồn kinh phí 31,735,254 31,735,254 31,735,254 63,470,508
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,936,612,897,732 2,995,826,369,150 2,914,613,312,346 2,714,302,287,399
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.