MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 388,275,396,026 388,689,147,527 443,692,281,447 323,348,842,595
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,225,776,567 1,316,021,665
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 388,275,396,026 386,463,370,960 442,376,259,782 323,348,842,595
4. Giá vốn hàng bán 367,292,673,784 324,709,007,094 338,039,125,171 281,146,538,430
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,982,722,242 61,754,363,866 104,337,134,611 42,202,304,165
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,362,059,829 9,951,182,978 6,132,159,406 6,920,352,701
7. Chi phí tài chính 18,199,044,801 18,861,694,159 16,436,118,382 -24,001,422,045
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,681,527,996 15,952,064,514 14,743,763,857 -24,942,362,417
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,424,298,446 232,998,629 1,466,837,959 1,313,964,036
9. Chi phí bán hàng 26,770,499,686 30,382,691,597 28,713,446,238 37,546,604,760
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,653,038,226 31,687,939,840 23,511,920,096 25,430,273,867
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -48,853,502,196 -8,993,780,123 43,274,647,260 11,461,164,320
12. Thu nhập khác 21,730,107,040 2,473,938,406 8,344,156,954 2,104,596,531
13. Chi phí khác 3,287,869,705 2,497,063,346 -1,093,726,191 2,025,163,988
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,442,237,335 -23,124,940 9,437,883,145 79,432,543
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -30,411,264,861 -9,016,905,063 52,712,530,405 11,540,596,863
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 185,345,673 160,988,419 228,944,883 124,014,767
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -356,737,660 -170,845,282 -170,845,281 -170,839,230
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -30,239,872,874 -9,007,048,200 52,654,430,803 11,587,421,326
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -27,579,850,464 -6,299,343,045 53,589,291,986 4,094,231,691
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,660,022,410 -2,707,705,155 -934,861,183 7,493,189,635
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -67 -15 130 10
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -67 -15 130 10
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.