MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTE

 Công ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (HOSE)

CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh - TTE
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (TTE) tiền thân là Nhà máy Thủy điện Đăk Ne và được tách ra từ CTCP Tấn Phát. TTE được đăng ký lần đầu ngày 21/05/2014 với tên gọi là CTCP Thủy điện Đăkne và vốn điều lệ 25.384.000.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
10.65
  0.65 (6.5%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    10.7
  • Giá sàn
    9.3
  • Giá mở cửa
    10.7
  • Giá cao nhất
    10.7
  • Giá thấp nhất
    10.65
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.61
  •        P/E :
    17.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.97
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    240
  • KLCP đang niêm yết:
    28,490,400
  • KLCP đang lưu hành:
    28,490,400
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    303.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 39,287,545 30,960,236 22,455,945 49,957,965
Giá vốn hàng bán 13,533,025 13,683,446 13,808,904 13,273,274
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,754,520 17,276,790 8,647,041 36,684,691
Lợi nhuận tài chính -20,519,960 -12,944,041 -14,706,467 -15,221,592
Lợi nhuận khác -84,629 -386,300 -67,213 190,481
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,682,278 2,172,356 -7,635,336 19,614,470
Lợi nhuận sau thuế 3,277,618 3,218,853 -7,635,336 18,884,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,222,305 3,155,510 -7,611,435 18,697,546
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 69,995,428 39,090,517 61,658,869 117,761,473
Tổng tài sản 1,328,652,944 1,248,241,719 1,218,102,032 1,244,316,343
Nợ ngắn hạn 110,673,356 73,004,217 141,608,940 189,125,814
Tổng nợ 1,003,946,017 920,380,314 919,121,569 926,452,090
Vốn chủ sở hữu 324,706,927 327,861,405 298,980,463 317,864,254
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.