Thông tin giao dịch
TPC
Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
Công ty Nhựa Tân Đại Hưng được thành lập từ năm 1984, khởi đầu là một cơ sở sản xuất tư nhân nhỏ chỉ với 05 công nhân, chuyên sản xuất bao bì PP tái sinh cung cấp cho các nhà máy hóa chất, phân bón tại thị trường TPHCM và khu vực lân cận. Năm 2001, Công ty TNHH Tân Đại Hưng chuyển thành Công ty cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng, vốn điều lệ 20 tỷ đồng.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 29.3.2024 do LNST chưa pp tại 31.12.2023 trên BCTC hợp nhất kiểm toán 2023 là số âm.
Cập nhật:
10:17 T3, 19/11/2024
6.30
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
6.3
-
Giá trần
6.74
-
Giá sàn
5.86
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
6.3
-
Giá thấp nhất
6.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
69.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,400,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
168,310,582
|
87,913,930
|
115,638,884
|
114,356,500
|
|
Giá vốn hàng bán
|
157,671,316
|
80,036,911
|
104,478,065
|
107,867,256
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,639,266
|
7,877,019
|
11,160,819
|
6,489,243
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
263,578
|
223,682
|
448,699
|
194,446
|
|
Lợi nhuận khác
|
7,000,841
|
167,042
|
1,847,760
|
-26,601
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,408,497
|
1,704,542
|
5,368,269
|
-274,991
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,408,497
|
1,704,542
|
5,368,269
|
-274,991
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,408,497
|
1,704,542
|
5,368,269
|
-274,991
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
239,356,462
|
234,171,615
|
238,806,042
|
258,939,997
|
|
Tổng tài sản
|
469,111,204
|
450,358,000
|
450,361,780
|
465,604,931
|
|
Nợ ngắn hạn
|
174,752,762
|
161,495,016
|
156,130,528
|
171,648,669
|
|
Tổng nợ
|
174,752,762
|
161,495,016
|
156,130,528
|
171,648,669
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
294,358,441
|
288,862,984
|
294,231,252
|
293,956,262
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.