MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TPC

 Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)

CTCP Nhựa Tân Đại Hưng - Tan Dai Hung Plastic - TPC
Công ty Nhựa Tân Đại Hưng được thành lập từ năm 1984, khởi đầu là một cơ sở sản xuất tư nhân nhỏ chỉ với 05 công nhân, chuyên sản xuất bao bì PP tái sinh cung cấp cho các nhà máy hóa chất, phân bón tại thị trường TPHCM và khu vực lân cận. Năm 2001, Công ty TNHH Tân Đại Hưng chuyển thành Công ty cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng, vốn điều lệ 20 tỷ đồng.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 29.3.2024 do LNST chưa pp tại 31.12.2023 trên BCTC hợp nhất kiểm toán 2023 là số âm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
5.3
  -0.33 (-5.86%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.63
  • Giá trần
    6.02
  • Giá sàn
    5.24
  • Giá mở cửa
    5.3
  • Giá cao nhất
    5.3
  • Giá thấp nhất
    5.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.24 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 69.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.85
  •        P/E :
    -2.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.07
  •        P/B:
    0.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,870
  • KLCP đang niêm yết:
    24,430,596
  • KLCP đang lưu hành:
    22,516,956
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    119.34
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 895,836,127 1,033,094,122 567,046,034 567,046,034
Giá vốn hàng bán 816,380,387 932,795,222 580,549,418 580,549,418
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 79,455,740 100,298,900 -13,503,385 -13,503,385
Lợi nhuận tài chính 7,211,473 -10,206,275 -1,841,494 -1,841,494
Lợi nhuận khác 749,390 247,419 4,516,712 4,516,712
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,222,746 18,993,204 -44,975,132 -44,975,132
Lợi nhuận sau thuế 15,201,050 14,959,333 -48,776,129 -48,776,129
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,201,050 14,959,333 -48,776,129 -48,776,129
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 536,289,535 445,419,479 239,356,462 239,356,462
Tổng tài sản 749,101,035 641,562,410 461,911,204 461,911,204
Nợ ngắn hạn 412,363,928 305,627,840 174,752,762 174,752,762
Tổng nợ 412,363,928 305,627,840 174,752,762 174,752,762
Vốn chủ sở hữu 336,737,107 335,934,571 287,158,441 287,158,441
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.