MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVP

 Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình Dương (HOSE)

Công ty CP Vận tải dầu khí Thái Bình Dương - PVP
Công ty cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình Dương được thành lập ngày 28/01/2008 với VĐL ban đầu là 1.200.000.000 đồng.Tháng 10/2016 đánh dấu mốc thời gian quan trọng đối với Công ty, đóng góp cùng với Tổng công ty PVTrans đã thực hiện vận chuyển thành công 600 chuyến dầu thô an toàn hiệu quả cho Nhà máy lọc dầu Dung Quất, góp phần đảm bảo đầu vào cho nhà máy hoạt động liên tục và hiệu quả.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
14.2
  -0.45 (-3.07%)
Khối lượng
1,389,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.65
  • Giá trần
    15.65
  • Giá sàn
    13.65
  • Giá mở cửa
    14.55
  • Giá cao nhất
    14.65
  • Giá thấp nhất
    13.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:20/12/2016
Với Khối lượng (cp):94,275,028
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.4
Ngày giao dịch cuối cùng:05/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 94,275,028
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.96
  •        P/E :
    7.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.32
  •        P/B:
    0.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,275,360
  • KLCP đang niêm yết:
    94,275,028
  • KLCP đang lưu hành:
    94,275,028
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,338.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,611,042,760 1,244,002,950 1,489,399,094 1,661,181,333
Giá vốn hàng bán 1,371,504,717 985,394,272 1,387,706,595 1,416,477,560
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 239,538,043 258,608,678 101,692,498 244,703,773
Lợi nhuận tài chính 76,859,521 6,295,698 5,189,779 21,205,386
Lợi nhuận khác 770,400 -186,537 200,907,109 -164,118
Tổng lợi nhuận trước thuế 292,504,969 241,287,607 276,850,534 235,257,742
Lợi nhuận sau thuế 230,738,276 192,954,003 216,062,067 188,077,615
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 230,738,276 192,954,003 216,062,067 188,077,615
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 839,312,109 947,642,394 1,435,205,708 1,228,030,519
Tổng tài sản 2,386,476,255 2,300,593,405 2,564,919,115 2,714,143,639
Nợ ngắn hạn 403,090,490 371,596,490 577,848,775 453,094,960
Tổng nợ 937,255,415 761,923,121 914,109,491 982,495,152
Vốn chủ sở hữu 1,449,220,841 1,538,670,284 1,650,809,624 1,731,648,487
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.