MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PLX

 Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)

Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam - Petrolimex - PLX
Tiền thân của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam là Tổng công ty Xăng dầu mỡ được thành lập theo Nghị định số 09/BTN ngày 12 tháng 01 năm 1956 của Bộ Thương nghiệp. Ngày truyền thống: 13 tháng 3 hàng năm.
Cập nhật:
15:15 T5, 19/09/2024
45.35
  0.35 (0.78%)
Khối lượng
1,416,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    45
  • Giá trần
    48.15
  • Giá sàn
    41.85
  • Giá mở cửa
    45.05
  • Giá cao nhất
    45.35
  • Giá thấp nhất
    44.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -167,900
  • GT Mua
    10.15 (Tỷ)
  • GT Bán
    17.71 (Tỷ)
  • Room còn lại
    1.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,293,878,081
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 32.24%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.87
  •        P/E :
    15.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.91
  •        P/B:
    2.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,172,880
  • KLCP đang niêm yết:
    1,293,878,081
  • KLCP đang lưu hành:
    1,270,592,235
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    57,621.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 72,439,143,198 68,682,490,185 75,131,889,185 73,862,082,498
Giá vốn hàng bán 68,634,570,758 64,674,449,289 70,436,759,049 69,215,526,537
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,779,561,118 3,981,968,021 4,669,438,335 4,621,338,413
Lợi nhuận tài chính 561,733,959 248,902,832 75,025,697 56,749,640
Lợi nhuận khác 27,013,358 50,795,978 22,005,757 121,349,360
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,179,810,317 849,874,516 1,441,135,726 1,502,867,334
Lợi nhuận sau thuế 729,378,789 764,180,946 1,132,832,857 1,274,541,730
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 738,170,430 641,044,758 1,072,974,053 1,199,496,609
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 61,140,995,552 56,666,894,557 58,284,382,173 53,399,295,405
Tổng tài sản 81,876,406,336 78,962,071,798 80,732,358,049 73,966,916,346
Nợ ngắn hạn 52,498,296,414 48,980,243,006 49,633,736,217 44,671,996,018
Tổng nợ 53,447,994,481 49,776,783,590 50,419,174,634 45,519,431,022
Vốn chủ sở hữu 28,428,411,855 29,185,288,208 30,313,183,415 28,447,485,324
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.