MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IBC

 Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings

Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings - IBC
CTCP Đầu tư VN Benchmark được thành lập ngày 19/03/2012 với mức VĐL là 3.000.000.000 đồng. Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn, quản lý; Kinh doanh thương mại
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
1.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    1.7
  • Giá trần
    2.3
  • Giá sàn
    1.1
  • Giá mở cửa
    1.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    29.67 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:25/10/2016
Với Khối lượng (cp):6,301,060
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 68,880,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/05/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 06/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/05/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 96%
- 12/12/2016: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.04
  •        P/E :
    -1.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.57
  •        P/B:
    0.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    83,150,661
  • KLCP đang lưu hành:
    83,150,661
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    141.36
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 286,540,620 382,726,155 373,728,509 -45,537,182
Giá vốn hàng bán 213,646,535 221,760,028 257,850,370 -81,489,096
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 72,894,085 160,966,128 115,878,139 35,951,913
Lợi nhuận tài chính 18,759,987 -30,269,593 -9,952,234 -131,138,338
Lợi nhuận khác -1,036,982 -18,860,820 -2,532,771 -19,766,061
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,379,951 28,504,150 2,608,433 -110,895,049
Lợi nhuận sau thuế 2,694,695 19,438,049 776,388 -92,839,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,229,049 19,438,049 -6,361,491 -102,913,076
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,464,713,812 2,506,077,837 2,451,663,598 2,462,614,533
Tổng tài sản 4,882,002,879 4,735,417,479 4,808,552,248 4,596,541,235
Nợ ngắn hạn 1,592,389,690 1,769,936,933 1,808,365,517 1,762,985,530
Tổng nợ 3,274,838,719 3,147,936,683 3,190,684,472 3,076,095,016
Vốn chủ sở hữu 1,607,164,160 1,587,480,796 1,617,867,775 1,520,446,219
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.