1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
286,540,620,019 |
382,726,155,154 |
373,728,509,094 |
-45,537,182,277 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
286,540,620,019 |
382,726,155,154 |
373,728,509,094 |
-45,537,182,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
213,646,534,839 |
221,760,027,556 |
257,850,370,001 |
-81,489,095,731 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,894,085,180 |
160,966,127,598 |
115,878,139,093 |
35,951,913,454 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
64,926,115,108 |
8,995,281,238 |
33,405,871,801 |
-41,547,133,810 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,166,128,290 |
39,264,873,749 |
43,358,105,323 |
89,591,204,584 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,499,479,506 |
|
24,088,431,484 |
34,837,926,240 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
781,865,126 |
|
130,306,252 |
|
9. Chi phí bán hàng |
35,393,446,534 |
57,190,044,595 |
38,226,195,419 |
-84,589,734,204 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,843,693,083 |
26,923,385,505 |
62,558,506,271 |
80,662,603,418 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,416,932,381 |
47,364,970,113 |
5,141,203,881 |
-91,128,987,902 |
|
12. Thu nhập khác |
57,587,263 |
2,877,454,863 |
1,411,607,693 |
2,123,653,780 |
|
13. Chi phí khác |
1,094,568,992 |
21,738,274,743 |
3,944,378,548 |
21,889,715,223 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,036,981,729 |
-18,860,819,880 |
-2,532,770,855 |
-19,766,061,443 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,379,950,652 |
28,504,150,233 |
2,608,433,026 |
-110,895,049,345 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,685,255,843 |
11,936,946,715 |
1,832,045,424 |
-18,278,478,319 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,870,845,263 |
|
223,201,602 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,694,694,809 |
19,438,048,781 |
776,387,602 |
-92,839,772,628 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,229,049,340 |
19,438,048,781 |
-6,361,491,188 |
-102,913,075,549 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-534,354,531 |
|
7,137,878,790 |
10,103,079,724 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|