MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 286,540,620,019 382,726,155,154 373,728,509,094 -45,537,182,277
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 286,540,620,019 382,726,155,154 373,728,509,094 -45,537,182,277
4. Giá vốn hàng bán 213,646,534,839 221,760,027,556 257,850,370,001 -81,489,095,731
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 72,894,085,180 160,966,127,598 115,878,139,093 35,951,913,454
6. Doanh thu hoạt động tài chính 64,926,115,108 8,995,281,238 33,405,871,801 -41,547,133,810
7. Chi phí tài chính 46,166,128,290 39,264,873,749 43,358,105,323 89,591,204,584
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,499,479,506 24,088,431,484 34,837,926,240
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 781,865,126 130,306,252
9. Chi phí bán hàng 35,393,446,534 57,190,044,595 38,226,195,419 -84,589,734,204
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,843,693,083 26,923,385,505 62,558,506,271 80,662,603,418
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,416,932,381 47,364,970,113 5,141,203,881 -91,128,987,902
12. Thu nhập khác 57,587,263 2,877,454,863 1,411,607,693 2,123,653,780
13. Chi phí khác 1,094,568,992 21,738,274,743 3,944,378,548 21,889,715,223
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,036,981,729 -18,860,819,880 -2,532,770,855 -19,766,061,443
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,379,950,652 28,504,150,233 2,608,433,026 -110,895,049,345
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,685,255,843 11,936,946,715 1,832,045,424 -18,278,478,319
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,870,845,263 223,201,602
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,694,694,809 19,438,048,781 776,387,602 -92,839,772,628
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,229,049,340 19,438,048,781 -6,361,491,188 -102,913,075,549
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -534,354,531 7,137,878,790 10,103,079,724
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.