TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,464,713,812,131 |
2,506,077,836,555 |
2,451,663,598,045 |
2,462,614,533,237 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
611,861,925,046 |
303,962,346,321 |
364,215,639,926 |
736,791,562,061 |
|
1. Tiền |
291,861,925,046 |
223,962,346,321 |
324,215,639,926 |
696,791,562,061 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
320,000,000,000 |
80,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,000,000,000 |
510,000,000,000 |
200,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000,000 |
410,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,533,460,910,356 |
1,644,150,544,106 |
1,839,109,433,967 |
1,589,850,711,176 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
154,104,831,422 |
125,768,357,302 |
81,671,467,867 |
45,053,814,129 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
145,188,801,001 |
157,751,326,598 |
207,957,260,016 |
162,893,972,228 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
7,480,528,723 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
105,238,501,529 |
140,872,149,710 |
174,952,149,710 |
99,713,769,710 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,132,987,726,346 |
1,220,202,164,118 |
1,374,972,009,996 |
1,274,974,736,328 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,058,949,942 |
-443,453,622 |
-443,453,622 |
-266,109,942 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,867,666,034 |
27,612,597,861 |
22,345,016,880 |
18,630,763,453 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,867,666,034 |
27,612,597,861 |
22,345,016,880 |
18,630,763,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,523,310,695 |
20,352,348,267 |
25,993,507,272 |
17,341,496,547 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
76,337,929,899 |
20,141,349,915 |
24,732,859,139 |
15,322,731,082 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,185,380,796 |
149,311,371 |
1,198,961,152 |
1,517,343,403 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
61,686,981 |
61,686,981 |
501,422,062 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,417,289,066,685 |
2,229,339,642,673 |
2,356,888,649,556 |
2,133,926,702,135 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
403,677,475,878 |
392,579,313,522 |
531,517,318,251 |
365,015,665,409 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
15,011,600,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
304,108,928,181 |
305,108,928,181 |
143,261,620,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
99,568,547,697 |
87,470,385,341 |
388,255,698,251 |
350,181,409,089 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-177,343,680 |
|
II.Tài sản cố định |
863,092,811,943 |
783,854,996,873 |
758,096,807,453 |
731,814,670,575 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
414,379,723,890 |
377,033,387,457 |
354,017,660,941 |
331,173,804,881 |
|
- Nguyên giá |
786,946,530,880 |
764,938,583,648 |
768,636,232,739 |
770,656,716,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-372,566,806,990 |
-387,905,196,191 |
-414,618,571,798 |
-439,482,911,298 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
448,713,088,053 |
406,821,609,416 |
404,079,146,512 |
400,640,865,694 |
|
- Nguyên giá |
508,178,497,538 |
468,154,957,015 |
469,030,201,538 |
469,030,201,538 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,465,409,485 |
-61,333,347,599 |
-64,951,055,026 |
-68,389,335,844 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,622,528,871 |
29,581,115,947 |
61,320,226,533 |
36,014,238,827 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,622,528,871 |
29,581,115,947 |
61,320,226,533 |
36,014,238,827 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
592,199,100,000 |
580,909,341,720 |
613,054,000,000 |
654,714,442,217 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
591,960,000,000 |
580,795,341,720 |
612,940,000,000 |
658,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
239,100,000 |
239,100,000 |
239,100,000 |
239,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-125,100,000 |
-125,100,000 |
-3,524,657,783 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
523,697,149,993 |
442,414,874,611 |
392,900,297,319 |
346,367,685,107 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
226,924,727,607 |
160,001,460,447 |
124,849,874,933 |
92,674,279,165 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
296,772,422,386 |
282,413,414,164 |
268,050,422,386 |
253,693,405,942 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,882,002,878,816 |
4,735,417,479,228 |
4,808,552,247,601 |
4,596,541,235,372 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,274,838,718,510 |
3,147,936,682,976 |
3,190,684,472,445 |
3,076,095,016,124 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,592,389,689,631 |
1,769,936,932,811 |
1,808,365,516,857 |
1,762,985,530,353 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
151,347,988,563 |
124,361,439,676 |
169,485,786,939 |
195,881,888,237 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,013,735,530 |
126,221,946,305 |
152,682,858,375 |
113,431,522,659 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
182,478,976,110 |
202,304,269,627 |
183,538,507,826 |
166,227,002,809 |
|
4. Phải trả người lao động |
61,436,760,779 |
58,650,658,237 |
55,834,236,030 |
58,627,360,796 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
349,261,428,647 |
299,122,584,045 |
263,261,589,727 |
332,486,044,104 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
22,707,316,267 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
199,691,151,380 |
178,910,930,398 |
217,148,533,082 |
101,945,146,958 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
143,659,365,874 |
152,330,575,927 |
156,339,859,450 |
154,694,948,657 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
445,500,282,748 |
628,034,528,596 |
610,074,145,428 |
616,984,299,866 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,682,449,028,879 |
1,377,999,750,165 |
1,382,318,955,588 |
1,313,109,485,771 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,933,401,401 |
12,220,188,744 |
8,040,776,484 |
7,787,110,914 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,677,515,627,478 |
1,361,787,316,619 |
1,374,278,179,104 |
1,298,459,284,792 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
3,992,244,802 |
|
6,863,090,065 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,607,164,160,306 |
1,587,480,796,252 |
1,617,867,775,156 |
1,520,446,219,248 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,607,164,160,306 |
1,587,480,796,252 |
1,617,867,775,156 |
1,520,446,219,248 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
831,506,610,000 |
831,506,610,000 |
831,506,610,000 |
831,506,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
831,506,610,000 |
831,506,610,000 |
831,506,610,000 |
831,506,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,335,740,000 |
15,335,740,000 |
15,335,740,000 |
15,335,740,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,234,247,641 |
91,029,620,882 |
97,558,430,395 |
32,105,088,150 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12,436,791,748 |
81,908,245,270 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
85,121,638,647 |
-49,803,157,120 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
686,087,562,665 |
649,608,825,370 |
673,466,994,761 |
641,498,781,098 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,882,002,878,816 |
4,735,417,479,228 |
4,808,552,247,601 |
4,596,541,235,372 |
|