MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,464,713,812,131 2,506,077,836,555 2,451,663,598,045 2,462,614,533,237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 611,861,925,046 303,962,346,321 364,215,639,926 736,791,562,061
1. Tiền 291,861,925,046 223,962,346,321 324,215,639,926 696,791,562,061
2. Các khoản tương đương tiền 320,000,000,000 80,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000,000 510,000,000,000 200,000,000,000 100,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000 410,000,000,000 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,533,460,910,356 1,644,150,544,106 1,839,109,433,967 1,589,850,711,176
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154,104,831,422 125,768,357,302 81,671,467,867 45,053,814,129
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 145,188,801,001 157,751,326,598 207,957,260,016 162,893,972,228
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 7,480,528,723
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 105,238,501,529 140,872,149,710 174,952,149,710 99,713,769,710
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,132,987,726,346 1,220,202,164,118 1,374,972,009,996 1,274,974,736,328
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,058,949,942 -443,453,622 -443,453,622 -266,109,942
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,867,666,034 27,612,597,861 22,345,016,880 18,630,763,453
1. Hàng tồn kho 41,867,666,034 27,612,597,861 22,345,016,880 18,630,763,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 77,523,310,695 20,352,348,267 25,993,507,272 17,341,496,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 76,337,929,899 20,141,349,915 24,732,859,139 15,322,731,082
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,185,380,796 149,311,371 1,198,961,152 1,517,343,403
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 61,686,981 61,686,981 501,422,062
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,417,289,066,685 2,229,339,642,673 2,356,888,649,556 2,133,926,702,135
I. Các khoản phải thu dài hạn 403,677,475,878 392,579,313,522 531,517,318,251 365,015,665,409
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 15,011,600,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 304,108,928,181 305,108,928,181 143,261,620,000
6. Phải thu dài hạn khác 99,568,547,697 87,470,385,341 388,255,698,251 350,181,409,089
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -177,343,680
II.Tài sản cố định 863,092,811,943 783,854,996,873 758,096,807,453 731,814,670,575
1. Tài sản cố định hữu hình 414,379,723,890 377,033,387,457 354,017,660,941 331,173,804,881
- Nguyên giá 786,946,530,880 764,938,583,648 768,636,232,739 770,656,716,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -372,566,806,990 -387,905,196,191 -414,618,571,798 -439,482,911,298
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 448,713,088,053 406,821,609,416 404,079,146,512 400,640,865,694
- Nguyên giá 508,178,497,538 468,154,957,015 469,030,201,538 469,030,201,538
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,465,409,485 -61,333,347,599 -64,951,055,026 -68,389,335,844
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,622,528,871 29,581,115,947 61,320,226,533 36,014,238,827
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,622,528,871 29,581,115,947 61,320,226,533 36,014,238,827
V. Đầu tư tài chính dài hạn 592,199,100,000 580,909,341,720 613,054,000,000 654,714,442,217
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 591,960,000,000 580,795,341,720 612,940,000,000 658,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 239,100,000 239,100,000 239,100,000 239,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -125,100,000 -125,100,000 -3,524,657,783
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 523,697,149,993 442,414,874,611 392,900,297,319 346,367,685,107
1. Chi phí trả trước dài hạn 226,924,727,607 160,001,460,447 124,849,874,933 92,674,279,165
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 296,772,422,386 282,413,414,164 268,050,422,386 253,693,405,942
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,882,002,878,816 4,735,417,479,228 4,808,552,247,601 4,596,541,235,372
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,274,838,718,510 3,147,936,682,976 3,190,684,472,445 3,076,095,016,124
I. Nợ ngắn hạn 1,592,389,689,631 1,769,936,932,811 1,808,365,516,857 1,762,985,530,353
1. Phải trả người bán ngắn hạn 151,347,988,563 124,361,439,676 169,485,786,939 195,881,888,237
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,013,735,530 126,221,946,305 152,682,858,375 113,431,522,659
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 182,478,976,110 202,304,269,627 183,538,507,826 166,227,002,809
4. Phải trả người lao động 61,436,760,779 58,650,658,237 55,834,236,030 58,627,360,796
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 349,261,428,647 299,122,584,045 263,261,589,727 332,486,044,104
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 22,707,316,267
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 199,691,151,380 178,910,930,398 217,148,533,082 101,945,146,958
9. Phải trả ngắn hạn khác 143,659,365,874 152,330,575,927 156,339,859,450 154,694,948,657
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 445,500,282,748 628,034,528,596 610,074,145,428 616,984,299,866
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,682,449,028,879 1,377,999,750,165 1,382,318,955,588 1,313,109,485,771
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,933,401,401 12,220,188,744 8,040,776,484 7,787,110,914
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,677,515,627,478 1,361,787,316,619 1,374,278,179,104 1,298,459,284,792
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,992,244,802 6,863,090,065
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,607,164,160,306 1,587,480,796,252 1,617,867,775,156 1,520,446,219,248
I. Vốn chủ sở hữu 1,607,164,160,306 1,587,480,796,252 1,617,867,775,156 1,520,446,219,248
1. Vốn góp của chủ sở hữu 831,506,610,000 831,506,610,000 831,506,610,000 831,506,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 831,506,610,000 831,506,610,000 831,506,610,000 831,506,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,335,740,000 15,335,740,000 15,335,740,000 15,335,740,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,234,247,641 91,029,620,882 97,558,430,395 32,105,088,150
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,436,791,748 81,908,245,270
- LNST chưa phân phối kỳ này 85,121,638,647 -49,803,157,120
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 686,087,562,665 649,608,825,370 673,466,994,761 641,498,781,098
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,882,002,878,816 4,735,417,479,228 4,808,552,247,601 4,596,541,235,372
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.