MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EPH

 Công ty Cổ phần dịch vụ xuất bản giáo dục Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần dịch vụ xuất bản giáo dục Hà Nội - EPH>
Công ty Cổ phần Dịch vụ xuất bản Giáo dục Hà Nội tuy là đơn vị mới thành lập nhưng là đơn vị được thừa hưởng truyền thống và bề dày kinh nghiệm hơn 50 năm (1957 - 2009) làm sách Giáo dục của các thế hệ cha anh trong đại gia đình NXBGD Việt Nam. Hiện tại và tương lai phát triển, Công ty đã và đang tự đổi mới, làm việc hết mình, năng động sáng tạo để giữ vững, nâng cao thương hiệu NXB Giáo dục Việt Nam và là địa chỉ làm sách đáng tin cậy của các đơn vị trong và ngoài nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
13.9
  0 (0%)
Khối lượng
5,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.9
  • Giá trần
    15.9
  • Giá sàn
    11.9
  • Giá mở cửa
    13.9
  • Giá cao nhất
    13.9
  • Giá thấp nhất
    13.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.82 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,519
  • KLCP đang niêm yết:
    2,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    34.75
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 76,127,954 87,885,085 105,319,734 109,724,973
Giá vốn hàng bán 49,123,818 57,026,619 64,975,797 64,509,762
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,999,890 30,858,466 40,331,235 45,186,975
Lợi nhuận tài chính 551,347 331,954 274,138 313,433
Lợi nhuận khác 2,768 1,447 -40,145 -26,890
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,840,703 6,679,914 12,336,154 13,968,133
Lợi nhuận sau thuế 5,005,365 5,151,715 8,397,537 11,037,578
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,005,365 5,151,715 8,397,537 11,037,578
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 42,380,206 47,285,893 39,669,804 40,794,826
Tổng tài sản 66,585,760 70,612,536 64,717,735 64,645,641
Nợ ngắn hạn 32,996,205 36,626,363 27,328,154 22,096,142
Tổng nợ 32,996,205 36,626,363 27,328,154 22,096,142
Vốn chủ sở hữu 33,589,555 33,986,173 37,389,581 42,549,499
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.