1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
356,756,635,750 |
411,662,992,555 |
437,898,819,318 |
492,694,035,672 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
125,600,450 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
356,756,635,750 |
411,662,992,555 |
437,898,819,318 |
492,568,435,222 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
346,142,768,447 |
398,969,444,624 |
419,061,945,805 |
482,444,679,934 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,613,867,303 |
12,693,547,931 |
18,836,873,513 |
10,123,755,288 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,495,162,144 |
1,481,752,289 |
2,830,147,981 |
3,510,682,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,145,072,086 |
5,414,747,227 |
5,490,922,311 |
6,283,340,270 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,403,757,727 |
10,890,720,723 |
6,283,199,737 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
853,120,808 |
|
551,137,755 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
577,149,123 |
508,391,931 |
1,979,189,264 |
2,103,652,486 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,150,987,425 |
931,268,615 |
2,388,955,505 |
1,034,081,336 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,088,941,621 |
7,320,892,447 |
12,359,092,169 |
4,213,363,196 |
|
12. Thu nhập khác |
251,933,880 |
25,933,197 |
-20,506,669 |
|
|
13. Chi phí khác |
157,207,914 |
1,916,616 |
34,973,294 |
256,256,605 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
94,725,966 |
24,016,581 |
-55,479,963 |
-256,256,605 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,183,667,587 |
7,344,909,028 |
12,303,612,206 |
3,957,106,591 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
991,511,167 |
1,481,826,969 |
2,383,266,316 |
758,859,447 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
192,156,420 |
5,863,082,059 |
9,920,345,890 |
3,198,247,144 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,123,059,052 |
5,418,690,711 |
8,271,967,506 |
2,308,576,380 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,315,215,472 |
444,391,348 |
1,648,378,384 |
889,670,764 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
82 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
82 |
|
|
|