MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 356,756,635,750 411,662,992,555 437,898,819,318 492,694,035,672
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 125,600,450
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 356,756,635,750 411,662,992,555 437,898,819,318 492,568,435,222
4. Giá vốn hàng bán 346,142,768,447 398,969,444,624 419,061,945,805 482,444,679,934
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,613,867,303 12,693,547,931 18,836,873,513 10,123,755,288
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,495,162,144 1,481,752,289 2,830,147,981 3,510,682,000
7. Chi phí tài chính 7,145,072,086 5,414,747,227 5,490,922,311 6,283,340,270
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,403,757,727 10,890,720,723 6,283,199,737
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 853,120,808 551,137,755
9. Chi phí bán hàng 577,149,123 508,391,931 1,979,189,264 2,103,652,486
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,150,987,425 931,268,615 2,388,955,505 1,034,081,336
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,088,941,621 7,320,892,447 12,359,092,169 4,213,363,196
12. Thu nhập khác 251,933,880 25,933,197 -20,506,669
13. Chi phí khác 157,207,914 1,916,616 34,973,294 256,256,605
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 94,725,966 24,016,581 -55,479,963 -256,256,605
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,183,667,587 7,344,909,028 12,303,612,206 3,957,106,591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 991,511,167 1,481,826,969 2,383,266,316 758,859,447
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 192,156,420 5,863,082,059 9,920,345,890 3,198,247,144
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,123,059,052 5,418,690,711 8,271,967,506 2,308,576,380
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,315,215,472 444,391,348 1,648,378,384 889,670,764
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 82
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 82
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.