MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAE

 Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp. Đà Nẵng (HNX)

Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng (sau đây gọi tắt là “Công ty”) được thành lập theo Quyết định số 395/QĐ-TC ngày 29 tháng 03 năm 2004 của Nhà Xuất bản Giáo dục. Ngành nghề kinh doanh: liên kết xuất bản sách, báo, tạp chí...sản xuất và kinh doanh các loại văn phòng phẩm và thiết bị giáo dục; dịch vụ photocopy; đại lý mua bán kí gửi hàng hóa...
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
22
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22
  • Giá trần
    24.2
  • Giá sàn
    19.8
  • Giá mở cửa
    22
  • Giá cao nhất
    22
  • Giá thấp nhất
    22
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 09/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 07/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 06/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 27/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 14/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/10/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 22/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 31/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/09/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.81
  •        P/E :
    12.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.59
  • (**) Hệ số beta:
    0.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    123
  • KLCP đang niêm yết:
    1,498,680
  • KLCP đang lưu hành:
    1,498,680
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    32.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,677,264 21,536,129 4,354,130 5,372,943
Giá vốn hàng bán 21,575,856 15,045,072 2,106,386 4,123,872
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,618,710 5,875,727 1,543,358 1,223,932
Lợi nhuận tài chính -2,500,384 24,152 -208,887 11,053
Lợi nhuận khác 350,704
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,506,396 1,768,610 -1,141,206 264,408
Lợi nhuận sau thuế 2,015,667 1,407,088 -923,191 206,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,015,667 1,407,088 -923,191 206,098
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 44,022,837 48,728,587 34,880,444 37,130,325
Tổng tài sản 56,349,962 60,874,170 47,165,733 47,985,322
Nợ ngắn hạn 17,144,347 21,017,195 8,047,310 8,650,695
Tổng nợ 17,153,347 21,026,195 8,056,310 8,659,695
Vốn chủ sở hữu 39,196,615 39,847,976 39,109,423 39,325,627
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.