MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTP

 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)

CTCP Nhiệt điện Bà Rịa - BTP
Công ty xuất phát là thời điểm Trạm phát điện Turbine khí Bà Rịa được thành lập trực thuộc Nhà máy điện Chợ Quán (Công ty Điện lực 2) gồm 2 tổ máy turbine F5. Hai tổ máy turbine khí F5 này lần lượt được vận hành phát điện vào tháng 5/1992 và tháng 8/1992. Tháng 10/1992, Trạm phát điện Turbine khí Bà Rịa được mở rộng và lắp thêm 2 tổ máy turbine khí F6 (công suất 37,5 MW/1 tổ). Ngày 24/12/1992, Trạm phát điện Turbine khí Bà Rịa được chuyển thành Nhà máy điện Bà Rịa trực thuộc Công ty Điện lực 2.
Cập nhật:
15:15 T3, 16/07/2024
13.85
  0 (0%)
Khối lượng
29,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.85
  • Giá trần
    14.8
  • Giá sàn
    12.9
  • Giá mở cửa
    13.85
  • Giá cao nhất
    13.9
  • Giá thấp nhất
    13.85
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -5,500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.08 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.41 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,485,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26.47%
- 19/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.8%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 02/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.9%
- 22/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 19/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.11
  •        P/E :
    12.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.38
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    68,640
  • KLCP đang niêm yết:
    60,485,600
  • KLCP đang lưu hành:
    60,485,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    837.73
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 44,466,287 55,291,056 49,337,910 154,550,543
Giá vốn hàng bán 51,040,111 57,468,805 44,793,297 146,662,359
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -6,573,824 -2,177,749 4,544,612 7,888,185
Lợi nhuận tài chính 26,757,499 27,881,739 17,789,189 2,513,059
Lợi nhuận khác 11,288 213,258 92,722
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,864,260 12,656,224 9,463,660 3,746,384
Lợi nhuận sau thuế 11,843,150 18,365,806 9,463,660 3,340,181
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,843,150 18,365,806 9,463,660 3,340,181
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 758,856,802 657,638,686 476,299,094 591,240,351
Tổng tài sản 1,576,292,561 1,460,340,551 1,268,391,835 1,369,587,869
Nợ ngắn hạn 195,408,828 111,077,465 72,516,049 206,649,397
Tổng nợ 362,998,261 257,713,533 217,053,032 327,221,829
Vốn chủ sở hữu 1,213,294,300 1,202,627,017 1,051,338,802 1,042,366,040
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.