MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTP

 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)

CTCP Nhiệt điện Bà Rịa - BTP
Công ty xuất phát là thời điểm Trạm phát điện Turbine khí Bà Rịa được thành lập trực thuộc Nhà máy điện Chợ Quán (Công ty Điện lực 2) gồm 2 tổ máy turbine F5. Hai tổ máy turbine khí F5 này lần lượt được vận hành phát điện vào tháng 5/1992 và tháng 8/1992. Tháng 10/1992, Trạm phát điện Turbine khí Bà Rịa được mở rộng và lắp thêm 2 tổ máy turbine khí F6 (công suất 37,5 MW/1 tổ). Ngày 24/12/1992, Trạm phát điện Turbine khí Bà Rịa được chuyển thành Nhà máy điện Bà Rịa trực thuộc Công ty Điện lực 2.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
11.95
  -0.05 (-0.42%)
Khối lượng
8,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    12.8
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    11.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.49 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,485,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.45%
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26.47%
- 19/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.8%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 02/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.9%
- 22/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 19/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.71
  •        P/E :
    16.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.58
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,530
  • KLCP đang niêm yết:
    60,485,600
  • KLCP đang lưu hành:
    60,485,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    722.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 46,222,632 641,474,625 44,466,287 55,291,056
Giá vốn hàng bán 41,219,338 624,064,404 51,040,111 57,468,805
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,003,294 17,410,221 -6,573,824 -2,177,749
Lợi nhuận tài chính 19,840,575 23,004,949 26,757,499 27,881,739
Lợi nhuận khác -19,368 65,190 11,288 213,258
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,585,500 31,597,468 11,864,260 12,656,224
Lợi nhuận sau thuế 14,560,239 27,698,703 11,843,150 18,365,806
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,560,239 27,698,703 11,843,150 18,365,806
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 712,600,180 820,761,621 758,856,802 657,638,686
Tổng tài sản 1,516,064,521 1,549,958,254 1,576,292,561 1,460,340,551
Nợ ngắn hạn 69,204,703 111,321,150 195,408,828 111,077,465
Tổng nợ 258,522,163 275,924,385 362,998,261 257,713,533
Vốn chủ sở hữu 1,257,542,358 1,274,033,870 1,213,294,300 1,202,627,017
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
3.02 1.34 2.1 1.19
20.29 20.22 21.08 19.87
4.07 10.86 8.48 13.36
9.13 4.73 6.66 4.93
14.86 6.62 9.98 5.98
10.38 12.48 5.55 9.21
10.38 12.48 5.55 1.6
38.56 28.45 33.21 17.53
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2306001.2k1.8k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2305001k1.5k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2302505007500 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/23-50005001k-20 %0 %20 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2306001.2k1.8k15 %20 %25 %30 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.