Doanh thu bán hàng và CCDV
|
84,511,700
|
87,294,420
|
99,837,620
|
89,733,290
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
54,981,310
|
51,890,390
|
33,531,460
|
41,906,830
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
43,977,260
|
41,584,840
|
26,797,410
|
33,950,060
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
43,977,260
|
41,584,840
|
26,797,410
|
33,950,060
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,664,516,000
|
2,853,173,920
|
3,020,823,110
|
2,835,593,030
|
|