Thông tin giao dịch
WSS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall (HNX)
Công ty chưa được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall được chính thức thành lập theo Giấy phép số 86/UBCK-GP do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 20/12/2007 với các nghiệp vụ: Môi giới chứng khoán, Tự doanh chứng khoán, Tư vấn đầu tư chứng khoán và Lưu ký chứng khoán. Ngày 30/01/2008, WSS được chính thức công nhận là thành viên của SGDCK Hà Nội.
Ra khỏi cảnh báo từ 15.4.2024
Cập nhật:
15:15 T5, 24/10/2024
4.90
-0.1 (-2%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5
-
Giá trần
5.5
-
Giá sàn
4.5
-
Giá mở cửa
5
-
Giá cao nhất
5
-
Giá thấp nhất
4.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.91
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,882,470
|
41,058,420
|
12,575,184
|
3,424,789
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,140
|
265,010
|
1,594
|
75,370
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-395,520
|
-14,843,130
|
-21,265,002
|
-4,194,263
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-395,520
|
-14,843,130
|
-21,265,002
|
-4,194,263
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-395,520
|
-14,843,130
|
-21,265,002
|
-4,194,263
|
|
Lợi nhuận khác
|
45,000
|
45,000
|
-20,000
|
15,490
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
499,665,810
|
486,480,220
|
403,013,383
|
450,772,705
|
|
Tổng tài sản
|
532,928,820
|
520,109,030
|
418,713,110
|
466,104,085
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,641,780
|
6,812,430
|
3,880,497
|
4,224,793
|
|
Tổng nợ
|
3,701,780
|
6,872,430
|
3,940,497
|
4,284,793
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
529,227,040
|
513,236,600
|
493,618,566
|
-13,575,697
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.