Thông tin giao dịch
VGS
Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE (HNX)
Tiền thân của Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE là Nhà máy Ống thép Việt Đức trực thuộc Công ty Thép và Vật tư Công nghiệp SIMCO. Ngày 25/12/2002, Nhà máy ông thép Việt Đức được xây dựng tại Vĩnh Phúc và bắt đầu cung cấp sản phẩm kể từ tháng 07/2003. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các loại ông thép, inox; sản xuất két bạc két sắt; xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi; vận tải hành khách...
Cập nhật:
15:15 T3, 08/10/2024
38.20
0.8 (2.14%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
37.4
-
Giá trần
41.1
-
Giá sàn
33.7
-
Giá mở cửa
37.4
-
Giá cao nhất
38.8
-
Giá thấp nhất
37
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
14,400
-
GT Mua
1.28 (Tỷ)
-
GT Bán
0.73 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.78
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
7,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,719,904,611
|
2,144,008,438
|
1,789,480,579
|
1,993,926,822
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,671,970,564
|
2,074,894,462
|
1,747,626,200
|
1,952,423,955
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
44,858,151
|
64,212,628
|
39,772,343
|
35,234,381
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-9,197,942
|
-7,510,019
|
-5,520,282
|
-4,358,892
|
|
Lợi nhuận khác
|
169,766
|
-99,707
|
83,265
|
97,058
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,692,194
|
31,361,716
|
17,379,029
|
14,464,910
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,000,438
|
25,711,778
|
14,043,020
|
12,112,622
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,997,974
|
25,708,832
|
14,040,945
|
12,111,105
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,278,314,998
|
1,480,367,395
|
1,458,752,368
|
1,377,420,061
|
|
Tổng tài sản
|
2,230,183,603
|
2,447,292,945
|
2,425,158,837
|
2,349,962,776
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,063,084,401
|
1,258,692,254
|
1,222,508,325
|
1,135,179,143
|
|
Tổng nợ
|
1,271,239,960
|
1,465,937,633
|
1,429,760,504
|
1,342,451,822
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
958,943,643
|
981,355,312
|
995,398,332
|
1,007,510,954
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.