MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGS

 Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE (HNX)

Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE - VGS
Tiền thân của Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE là Nhà máy Ống thép Việt Đức trực thuộc Công ty Thép và Vật tư Công nghiệp SIMCO. Ngày 25/12/2002, Nhà máy ông thép Việt Đức được xây dựng tại Vĩnh Phúc và bắt đầu cung cấp sản phẩm kể từ tháng 07/2003. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các loại ông thép, inox; sản xuất két bạc két sắt; xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi; vận tải hành khách...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
25.2
  0.4 (1.61%)
Khối lượng
1,139,878
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.8
  • Giá trần
    27.2
  • Giá sàn
    22.4
  • Giá mở cửa
    24.5
  • Giá cao nhất
    25.4
  • Giá thấp nhất
    24.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -54,600
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.37 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.18 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/01/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 22/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 16/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.1%
- 27/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 11/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.21
  •        P/E :
    20.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.40
  •        P/B:
    1.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,806,514
  • KLCP đang niêm yết:
    53,269,670
  • KLCP đang lưu hành:
    53,269,670
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,342.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,579,842,675 1,719,904,611 2,144,008,438 1,789,480,579
Giá vốn hàng bán 1,537,789,111 1,671,970,564 2,074,894,462 1,747,626,200
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,882,626 44,858,151 64,212,628 39,772,343
Lợi nhuận tài chính 50,947,635 -9,197,942 -7,510,019 -5,520,282
Lợi nhuận khác 173,102 169,766 -99,707 83,265
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,435,995 11,692,194 31,361,716 17,379,029
Lợi nhuận sau thuế 9,763,635 9,000,438 25,711,778 14,043,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,761,257 8,997,974 25,708,832 14,040,945
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,306,014,351 1,278,314,998 1,480,367,395 1,458,752,368
Tổng tài sản 2,085,614,784 2,230,183,603 2,447,292,945 2,425,158,837
Nợ ngắn hạn 1,029,925,020 1,063,084,401 1,258,692,254 1,222,508,325
Tổng nợ 1,135,651,578 1,271,239,960 1,465,937,633 1,429,760,504
Vốn chủ sở hữu 949,963,205 958,943,643 981,355,312 995,398,332
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.