1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,579,842,674,858 |
1,719,904,610,833 |
2,144,008,437,559 |
1,789,480,579,178 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,170,938,450 |
3,075,896,081 |
4,901,348,177 |
2,082,035,946 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,577,671,736,408 |
1,716,828,714,752 |
2,139,107,089,382 |
1,787,398,543,232 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,537,789,110,505 |
1,671,970,563,856 |
2,074,894,461,692 |
1,747,626,200,485 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,882,625,903 |
44,858,150,896 |
64,212,627,690 |
39,772,342,747 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
60,913,215,800 |
31,837,529 |
19,956,421 |
29,928,228 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,965,580,412 |
9,229,779,558 |
7,529,975,352 |
5,550,209,930 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,965,580,412 |
9,229,779,558 |
7,529,975,352 |
5,550,209,930 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-61,612,845,875 |
-1,691,579,073 |
3,331,835,984 |
698,984,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,966,800,695 |
15,554,048,728 |
16,142,641,254 |
11,232,309,485 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,987,721,238 |
6,892,152,533 |
12,430,380,529 |
6,422,970,899 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,262,893,483 |
11,522,428,533 |
31,461,422,960 |
17,295,764,661 |
|
12. Thu nhập khác |
185,758,000 |
181,273,556 |
8,302,454 |
83,302,956 |
|
13. Chi phí khác |
12,656,141 |
11,507,903 |
108,009,262 |
38,213 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
173,101,859 |
169,765,653 |
-99,706,808 |
83,264,743 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,435,995,342 |
11,692,194,186 |
31,361,716,152 |
17,379,029,404 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,672,360,492 |
2,691,756,318 |
5,649,937,701 |
3,336,009,080 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,763,634,850 |
9,000,437,868 |
25,711,778,451 |
14,043,020,324 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,761,256,514 |
8,997,974,270 |
25,708,832,183 |
14,040,945,076 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,378,336 |
2,463,598 |
2,946,268 |
2,075,248 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
202 |
125 |
483 |
264 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|