MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,579,842,674,858 1,719,904,610,833 2,144,008,437,559 1,789,480,579,178
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,170,938,450 3,075,896,081 4,901,348,177 2,082,035,946
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,577,671,736,408 1,716,828,714,752 2,139,107,089,382 1,787,398,543,232
4. Giá vốn hàng bán 1,537,789,110,505 1,671,970,563,856 2,074,894,461,692 1,747,626,200,485
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,882,625,903 44,858,150,896 64,212,627,690 39,772,342,747
6. Doanh thu hoạt động tài chính 60,913,215,800 31,837,529 19,956,421 29,928,228
7. Chi phí tài chính 9,965,580,412 9,229,779,558 7,529,975,352 5,550,209,930
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,965,580,412 9,229,779,558 7,529,975,352 5,550,209,930
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -61,612,845,875 -1,691,579,073 3,331,835,984 698,984,000
9. Chi phí bán hàng 8,966,800,695 15,554,048,728 16,142,641,254 11,232,309,485
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,987,721,238 6,892,152,533 12,430,380,529 6,422,970,899
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,262,893,483 11,522,428,533 31,461,422,960 17,295,764,661
12. Thu nhập khác 185,758,000 181,273,556 8,302,454 83,302,956
13. Chi phí khác 12,656,141 11,507,903 108,009,262 38,213
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 173,101,859 169,765,653 -99,706,808 83,264,743
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,435,995,342 11,692,194,186 31,361,716,152 17,379,029,404
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,672,360,492 2,691,756,318 5,649,937,701 3,336,009,080
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,763,634,850 9,000,437,868 25,711,778,451 14,043,020,324
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,761,256,514 8,997,974,270 25,708,832,183 14,040,945,076
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,378,336 2,463,598 2,946,268 2,075,248
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 202 125 483 264
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.