MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SAF

 Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Safoco (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Safoco - SAF>
Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO tiền thân là Cửa hàng Lương thực Thực phẩm số 4 được thành lập năm 1995, là đơn vị kinh tế hạch toán phụ thuộc và chịu sự quản lý trực tiếp của Công ty Lương thực TP.Hồ Chí Minh. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất mì, mì sợ, bún, nui, bánh tráng, các loại từ tinh bột, bột mì; mua bán các mặt hành lương-thực phẩm, công nghệ phẩm, nông thủy hải sản...; mua bán vật liệu xây dựng, kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 29/09/2023
46.3
  0 (0%)
Khối lượng
4
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    46.3
  • Giá trần
    50.9
  • Giá sàn
    41.7
  • Giá mở cửa
    46.3
  • Giá cao nhất
    46.3
  • Giá thấp nhất
    46.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.44 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:28/12/2006
Với Khối lượng (cp):2,706,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):40.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,706,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 34%
- 04/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:98
- 14/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 15/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:19
- 28/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 23/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:27
- 27/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:24
- 25/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 05/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 23/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.95
  •        P/E :
    15.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.09
  • (**) Hệ số beta:
    -0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    75
  • KLCP đang niêm yết:
    12,046,590
  • KLCP đang lưu hành:
    12,046,590
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    557.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 226,025,364 192,023,467 193,640,769 207,722,732
Giá vốn hàng bán 187,127,226 153,789,010 154,530,123 173,341,668
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,345,048 37,878,934 39,029,182 34,189,938
Lợi nhuận tài chính 2,040,313 1,326,001 2,162,845 2,283,966
Lợi nhuận khác 286,461 477,951 559,437 272,297
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,138,344 15,484,156 17,122,094 13,421,401
Lợi nhuận sau thuế 14,397,579 11,837,183 13,631,307 10,524,840
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,397,579 11,837,183 13,631,307 10,524,840
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 245,813,070 242,888,502 261,758,565 236,551,584
Tổng tài sản 279,185,231 274,953,961 292,041,345 266,115,039
Nợ ngắn hạn 114,988,230 98,841,303 102,297,380 116,218,207
Tổng nợ 114,988,230 98,841,303 102,297,380 116,218,207
Vốn chủ sở hữu 164,197,001 176,112,658 189,743,964 149,896,832
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.