Thông tin giao dịch
SAF
Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Safoco (HNX)
Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO tiền thân là Cửa hàng Lương thực Thực phẩm số 4 được thành lập năm 1995, là đơn vị kinh tế hạch toán phụ thuộc và chịu sự quản lý trực tiếp của Công ty Lương thực TP.Hồ Chí Minh. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất mì, mì sợ, bún, nui, bánh tráng, các loại từ tinh bột, bột mì; mua bán các mặt hành lương-thực phẩm, công nghệ phẩm, nông thủy hải sản...; mua bán vật liệu xây dựng, kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống.
Cập nhật:
15:15 T2, 07/10/2024
50.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
50.5
-
Giá trần
55.5
-
Giá sàn
45.5
-
Giá mở cửa
50.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.54
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 28/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 2,706,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 40.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/05/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,706,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
210,082,553
|
186,784,251
|
174,042,117
|
172,194,066
|
|
Giá vốn hàng bán
|
170,012,938
|
150,771,987
|
138,277,672
|
137,867,674
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
39,849,815
|
35,898,466
|
35,604,761
|
34,201,625
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,150,292
|
1,632,360
|
1,082,503
|
1,273,855
|
|
Lợi nhuận khác
|
338,732
|
509,158
|
521,364
|
481,529
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
17,675,886
|
16,768,863
|
15,023,502
|
15,167,403
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
13,833,355
|
13,219,643
|
11,862,577
|
11,691,178
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,833,355
|
13,219,643
|
11,862,577
|
11,691,178
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
272,442,605
|
231,673,230
|
258,754,583
|
236,758,361
|
|
Tổng tài sản
|
300,182,506
|
257,955,939
|
283,464,992
|
261,528,500
|
|
Nợ ngắn hạn
|
136,452,319
|
81,006,109
|
94,652,584
|
106,693,140
|
|
Tổng nợ
|
136,452,319
|
81,006,109
|
94,652,584
|
106,693,140
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
163,730,188
|
176,949,830
|
188,812,408
|
154,835,360
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.