MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SAF

 Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Safoco (HNX)

CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco - SAF
Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO tiền thân là Cửa hàng Lương thực Thực phẩm số 4 được thành lập năm 1995, là đơn vị kinh tế hạch toán phụ thuộc và chịu sự quản lý trực tiếp của Công ty Lương thực TP.Hồ Chí Minh. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất mì, mì sợ, bún, nui, bánh tráng, các loại từ tinh bột, bột mì; mua bán các mặt hành lương-thực phẩm, công nghệ phẩm, nông thủy hải sản...; mua bán vật liệu xây dựng, kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
54.8
  -0.1 (-0.18%)
Khối lượng
1,001
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    54.9
  • Giá trần
    60.3
  • Giá sàn
    49.5
  • Giá mở cửa
    54.8
  • Giá cao nhất
    54.8
  • Giá thấp nhất
    54.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:28/12/2006
Với Khối lượng (cp):2,706,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):40.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,706,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 34%
- 04/10/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.8%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 15/05/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 19%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 23/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 17/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 27/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 05/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 23/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.14
  •        P/E :
    13.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.59
  •        P/B:
    4.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    36
  • KLCP đang niêm yết:
    12,046,590
  • KLCP đang lưu hành:
    12,046,590
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    660.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 207,722,732 210,082,553 186,784,251 174,042,117
Giá vốn hàng bán 173,341,668 170,012,938 150,771,987 138,277,672
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,189,938 39,849,815 35,898,466 35,604,761
Lợi nhuận tài chính 2,283,966 2,150,292 1,632,360 1,082,503
Lợi nhuận khác 272,297 338,732 509,158 521,364
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,421,401 17,675,886 16,768,863 15,023,502
Lợi nhuận sau thuế 10,524,840 13,833,355 13,219,643 11,862,577
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,524,840 13,833,355 13,219,643 11,862,577
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 236,551,584 272,442,605 231,673,230 258,754,583
Tổng tài sản 266,115,039 300,182,506 257,955,939 283,464,992
Nợ ngắn hạn 116,218,207 136,452,319 81,006,109 94,652,584
Tổng nợ 116,218,207 136,452,319 81,006,109 94,652,584
Vốn chủ sở hữu 149,896,832 163,730,188 176,949,830 188,812,408
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.