Thông tin giao dịch
PGT
Công ty Cổ phần PGT Holdings (HNX)
Công ty Cổ phần PGT Holdings tiền thân là Công ty TNHH Taxi Gas Sài Gòn Petrolimex, được thành lập ngày 27/10/2004 dựa trên góp vốn của các Công ty thành viên thuộc Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex). Ngành nghề kinh doanh: M&A, tài chính, cung ứng và quản lý nguồn lao động, bất động sản, khách sạn, tư vấn đầu tư (M&A, finance, supply and management of labor resources, real estate, hotels, investment consulting).
Duy trì cảnh báo từ 5.4.2024
Cập nhật:
15:15 T2, 16/09/2024
3.30
0.2 (6.45%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.1
-
Giá trần
3.4
-
Giá sàn
2.8
-
Giá mở cửa
3.2
-
Giá cao nhất
3.3
-
Giá thấp nhất
3.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,802,187
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,706,688
|
7,705,520
|
5,110,393
|
6,661,934
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,451,183
|
5,286,180
|
4,078,889
|
5,088,076
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,255,505
|
2,419,340
|
1,031,504
|
1,573,858
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,124,055
|
2,849,506
|
172,038
|
2,494,386
|
|
Lợi nhuận khác
|
-21,094
|
-166,395
|
-47,565
|
-92,972
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,848,998
|
2,303,629
|
-2,870,674
|
166,081
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,811,503
|
2,067,832
|
-2,892,537
|
67,529
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,950,296
|
2,043,398
|
-2,414,863
|
479,144
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
45,402,451
|
36,638,597
|
34,947,457
|
38,777,042
|
|
Tổng tài sản
|
58,608,235
|
60,716,139
|
59,694,323
|
62,981,843
|
|
Nợ ngắn hạn
|
26,775,068
|
23,884,879
|
23,599,941
|
28,320,863
|
|
Tổng nợ
|
27,125,068
|
24,234,879
|
23,949,941
|
28,670,863
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
31,483,167
|
36,481,261
|
35,744,382
|
34,310,980
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.