MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PGT

 Công ty Cổ phần PGT Holdings (HNX)

Công ty Cổ phần PGT Holdings - PGT
Công ty Cổ phần PGT Holdings tiền thân là Công ty TNHH Taxi Gas Sài Gòn Petrolimex, được thành lập ngày 27/10/2004 dựa trên góp vốn của các Công ty thành viên thuộc Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex). Ngành nghề kinh doanh: M&A, tài chính, cung ứng và quản lý nguồn lao động, bất động sản, khách sạn, tư vấn đầu tư (M&A, finance, supply and management of labor resources, real estate, hotels, investment consulting).
Duy trì cảnh báo từ 5.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 15/11/2024
7.60
  0.1 (1.33%)
Khối lượng
5,643
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.5
  • Giá trần
    8.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    7.8
  • Giá cao nhất
    8.2
  • Giá thấp nhất
    7.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    9.33 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,802,187
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.55
  •        P/E :
    13.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.89
  •        P/B:
    2.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,831
  • KLCP đang niêm yết:
    9,241,801
  • KLCP đang lưu hành:
    9,241,801
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    70.24
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,705,520 5,110,393 6,661,934 14,072,725
Giá vốn hàng bán 5,286,180 4,078,889 5,088,076 7,805,458
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,419,340 1,031,504 1,573,858 6,267,267
Lợi nhuận tài chính 2,849,506 172,038 2,494,386 1,966,098
Lợi nhuận khác -166,395 -47,565 -92,972 333,570
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,303,629 -2,870,674 166,081 5,437,982
Lợi nhuận sau thuế 2,067,832 -2,892,537 67,529 5,379,360
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,043,398 -2,414,863 479,144 4,082,741
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 36,638,597 34,947,457 38,777,042 49,850,070
Tổng tài sản 60,716,139 59,694,323 62,981,843 74,031,044
Nợ ngắn hạn 23,884,879 23,599,941 28,320,863 32,372,630
Tổng nợ 24,234,879 23,949,941 28,670,863 32,722,630
Vốn chủ sở hữu 36,481,261 35,744,382 34,310,980 41,308,414
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.