Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,705,520
|
5,110,393
|
6,661,934
|
14,072,725
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,419,340
|
1,031,504
|
1,573,858
|
6,267,267
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,303,629
|
-2,870,674
|
166,081
|
5,437,982
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,043,398
|
-2,414,863
|
479,144
|
4,082,741
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
36,638,597
|
34,947,457
|
38,777,042
|
49,850,070
|
|