Thông tin giao dịch
NBW
Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè (HNX)
Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa Chi nhánh Cấp nước Nhà Bè trực thuộc Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn theo quyết định số 6659/QĐ-UBND ngày 30/12/2005 của Ủy ban Nhân dân TP. HCM. Ngành nghề kinh doanh: quản lý phát triển hệ thống cấp nước; cung ứng, kinh doanh nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng và sản xuất; tư vấn xây dựng công trình cấp thoát nước...
Cập nhật:
15:15 T6, 04/10/2024
32.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
32.5
-
Giá trần
35.7
-
Giá sàn
29.3
-
Giá mở cửa
32.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
19.62
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 04/05/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 10,900,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 50.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/11/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,900,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
221,971,758
|
223,496,628
|
219,936,212
|
231,662,026
|
|
Giá vốn hàng bán
|
156,387,440
|
142,324,117
|
151,334,550
|
158,423,632
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
65,584,318
|
81,172,511
|
68,601,662
|
73,238,394
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
673,692
|
1,654,285
|
261,232
|
1,092,766
|
|
Lợi nhuận khác
|
11
|
13,592
|
-137
|
18,355
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,153,387
|
7,880,657
|
8,832,035
|
10,600,585
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,722,710
|
5,548,276
|
6,988,821
|
8,415,735
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,722,710
|
5,548,276
|
6,988,821
|
8,415,735
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
148,317,740
|
141,781,248
|
146,726,885
|
149,269,435
|
|
Tổng tài sản
|
293,048,938
|
302,967,191
|
302,490,651
|
310,126,960
|
|
Nợ ngắn hạn
|
111,806,944
|
126,548,602
|
119,466,105
|
143,370,052
|
|
Tổng nợ
|
112,131,944
|
126,873,602
|
119,791,105
|
143,695,052
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
180,916,993
|
176,093,589
|
182,699,546
|
166,431,908
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.