MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NBW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè - NBW>
Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa Chi nhánh Cấp nước Nhà Bè trực thuộc Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn theo quyết định số 6659/QĐ-UBND ngày 30/12/2005 của Ủy ban Nhân dân TP. HCM. Ngành nghề kinh doanh: quản lý phát triển hệ thống cấp nước; cung ứng, kinh doanh nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng và sản xuất; tư vấn xây dựng công trình cấp thoát nước...
Cập nhật:
15:15 T6, 26/07/2024
30.50
  2.6 (9.32%)
Khối lượng
101
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.9
  • Giá trần
    30.6
  • Giá sàn
    25.2
  • Giá mở cửa
    30.5
  • Giá cao nhất
    30.5
  • Giá thấp nhất
    30.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    19.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/05/2010
Với Khối lượng (cp):10,900,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):50.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/11/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.5%
- 19/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 27/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.43
  •        P/E :
    12.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.76
  •        P/B:
    1.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,150
  • KLCP đang niêm yết:
    10,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    332.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 221,971,758 223,496,628 219,936,212 231,662,026
Giá vốn hàng bán 156,387,440 142,324,117 151,334,550 158,423,632
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 65,584,318 81,172,511 68,601,662 73,238,394
Lợi nhuận tài chính 673,692 1,654,285 261,232 1,092,766
Lợi nhuận khác 11 13,592 -137 18,355
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,153,387 7,880,657 8,832,035 10,600,585
Lợi nhuận sau thuế 5,722,710 5,548,276 6,988,821 8,415,735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,722,710 5,548,276 6,988,821 8,415,735
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 148,317,740 141,781,248 146,726,885 149,269,435
Tổng tài sản 293,048,938 302,967,191 302,490,651 310,126,960
Nợ ngắn hạn 111,806,944 126,548,602 119,466,105 143,370,052
Tổng nợ 112,131,944 126,873,602 119,791,105 143,695,052
Vốn chủ sở hữu 180,916,993 176,093,589 182,699,546 166,431,908
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.