MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NBW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè - NBW>
Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa Chi nhánh Cấp nước Nhà Bè trực thuộc Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn theo quyết định số 6659/QĐ-UBND ngày 30/12/2005 của Ủy ban Nhân dân TP. HCM. Ngành nghề kinh doanh: quản lý phát triển hệ thống cấp nước; cung ứng, kinh doanh nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng và sản xuất; tư vấn xây dựng công trình cấp thoát nước...
Cập nhật:
11:31 Thứ 5, 30/11/2023
23.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    23.1
  • Giá trần
    25.4
  • Giá sàn
    20.8
  • Giá mở cửa
    23.1
  • Giá cao nhất
    23.1
  • Giá thấp nhất
    23.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    20.55 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/05/2010
Với Khối lượng (cp):10,900,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):50.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/11/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 27/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.32
  •        P/E :
    9.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.60
  •        P/B:
    1.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,210
  • KLCP đang niêm yết:
    10,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    251.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 219,736,424 214,519,622 228,874,397 221,971,758
Giá vốn hàng bán 140,810,628 152,748,925 155,524,003 156,387,440
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 78,925,796 61,770,697 73,350,394 65,584,318
Lợi nhuận tài chính 1,158,497 418,753 2,412,417 673,692
Lợi nhuận khác 21,251 -159,590 14,999 11
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,237,778 7,336,707 10,587,350 7,153,387
Lợi nhuận sau thuế 5,472,326 5,869,366 8,186,616 5,722,710
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,472,326 5,869,366 8,186,616 5,722,710
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 154,847,365 148,306,594 173,635,371 148,317,740
Tổng tài sản 301,161,006 288,177,133 311,040,666 293,048,938
Nợ ngắn hạn 118,921,672 100,068,434 135,521,382 111,806,944
Tổng nợ 119,266,672 100,413,434 135,846,382 112,131,944
Vốn chủ sở hữu 181,894,333 187,763,699 175,194,284 180,916,993
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.