Thông tin giao dịch
INN
Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)
Công ty cổ phần Bao bì và In nông nghiệp được chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước và chính thức đi vào hoạt động với mô hình công ty Cổ phần từ ngày 01/07/2004. Hoạt động chính của Công ty: in sách báo tem nhãn bao bì và các tài liệu phục vụ cho mọi ngành kinh tế; kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư phục vụ ngành in; thiết kế tạo mẫu in, dịch vụ quảng cáo thương mại; dịch vụ kinh doanh bất động sản và văn phòng cho thuê.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
54.40
0.1 (0.18%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
54.3
-
Giá trần
59.7
-
Giá sàn
48.9
-
Giá mở cửa
54.1
-
Giá cao nhất
54.4
-
Giá thấp nhất
54.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
45.21
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,400,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
384,779,713
|
489,768,015
|
371,814,914
|
376,134,087
|
|
Giá vốn hàng bán
|
315,337,561
|
410,435,829
|
298,741,076
|
305,763,533
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
69,179,544
|
79,332,186
|
73,073,838
|
70,370,553
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
835,833
|
6,438,839
|
506,495
|
1,529,463
|
|
Lợi nhuận khác
|
167,425
|
265,293
|
214,251
|
117,532
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
28,061,713
|
35,070,060
|
30,205,277
|
33,081,332
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
22,449,371
|
36,815,945
|
24,164,222
|
26,465,066
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
22,449,371
|
36,815,945
|
24,164,222
|
26,465,066
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
693,346,441
|
769,193,691
|
696,924,153
|
764,010,303
|
|
Tổng tài sản
|
1,020,323,807
|
1,089,379,549
|
1,015,722,620
|
1,068,772,719
|
|
Nợ ngắn hạn
|
398,871,547
|
431,138,298
|
333,719,661
|
409,766,407
|
|
Tổng nợ
|
400,151,547
|
432,418,298
|
334,999,661
|
411,046,407
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
620,172,260
|
656,961,251
|
680,722,959
|
657,726,312
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.