MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

INN

 Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)

Công ty cổ phần Bao bì và In nông nghiệp được chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước và chính thức đi vào hoạt động với mô hình công ty Cổ phần từ ngày 01/07/2004. Hoạt động chính của Công ty: in sách báo tem nhãn bao bì và các tài liệu phục vụ cho mọi ngành kinh tế; kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư phục vụ ngành in; thiết kế tạo mẫu in, dịch vụ quảng cáo thương mại; dịch vụ kinh doanh bất động sản và văn phòng cho thuê.
Cập nhật:
15:15 T6, 05/07/2024
52.00
  0 (0%)
Khối lượng
1,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    52
  • Giá trần
    57.2
  • Giá sàn
    46.8
  • Giá mở cửa
    54.9
  • Giá cao nhất
    54.9
  • Giá thấp nhất
    51.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.16 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/12/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 21/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 16/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/08/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 03/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5,758.14
  •        P/E :
    9.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    37.91
  •        P/B:
    1.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,602
  • KLCP đang niêm yết:
    18,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    17,958,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    933.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 318,111,499 384,779,713 489,768,015 371,814,914
Giá vốn hàng bán 260,002,425 315,337,561 410,435,829 298,741,076
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 57,412,566 69,179,544 79,332,186 73,073,838
Lợi nhuận tài chính 958,938 835,833 6,438,839 506,495
Lợi nhuận khác 1,047,159 167,425 265,293 214,251
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,983,306 28,061,713 35,070,060 30,205,277
Lợi nhuận sau thuế 19,986,645 22,449,371 36,815,945 24,164,222
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,986,645 22,449,371 36,815,945 24,164,222
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 531,600,694 693,346,441 769,193,691 696,924,153
Tổng tài sản 875,449,701 1,020,323,807 1,089,379,549 1,015,722,620
Nợ ngắn hạn 276,371,789 398,871,547 431,138,298 333,719,661
Tổng nợ 277,651,789 400,151,547 432,418,298 334,999,661
Vốn chủ sở hữu 597,797,911 620,172,260 656,961,251 680,722,959
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.