MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

INN

 Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)

Công ty cổ phần Bao bì và In nông nghiệp được chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước và chính thức đi vào hoạt động với mô hình công ty Cổ phần từ ngày 01/07/2004. Hoạt động chính của Công ty: in sách báo tem nhãn bao bì và các tài liệu phục vụ cho mọi ngành kinh tế; kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư phục vụ ngành in; thiết kế tạo mẫu in, dịch vụ quảng cáo thương mại; dịch vụ kinh doanh bất động sản và văn phòng cho thuê.
Cập nhật:
15:15 T2, 02/12/2024
54.20
  -0.6 (-1.09%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    54.8
  • Giá trần
    60.2
  • Giá sàn
    49.4
  • Giá mở cửa
    54.2
  • Giá cao nhất
    54.2
  • Giá thấp nhất
    54.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.25 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/12/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 21/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 16/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/08/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 03/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.12
  •        P/E :
    8.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    36.62
  •        P/B:
    1.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,650
  • KLCP đang niêm yết:
    18,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    17,958,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    973.32
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 489,768,015 371,814,914 376,134,087 451,378,687
Giá vốn hàng bán 410,435,829 298,741,076 305,763,533 373,529,122
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 79,332,186 73,073,838 70,370,553 77,849,565
Lợi nhuận tài chính 6,438,839 506,495 1,529,463 2,507,382
Lợi nhuận khác 265,293 214,251 117,532 606,499
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,070,060 30,205,277 33,081,332 34,676,484
Lợi nhuận sau thuế 36,815,945 24,164,222 26,465,066 27,741,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 36,815,945 24,164,222 26,465,066 27,741,187
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 769,193,691 696,924,153 764,010,303 681,666,832
Tổng tài sản 1,089,379,549 1,015,722,620 1,068,772,719 1,116,232,704
Nợ ngắn hạn 431,138,298 333,719,661 409,766,407 429,512,205
Tổng nợ 432,418,298 334,999,661 411,046,407 430,792,205
Vốn chủ sở hữu 656,961,251 680,722,959 657,726,312 685,440,499
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.