Thông tin giao dịch
IDC
Tổng công ty IDICO - Công ty Cổ phần (HNX)
Tổng công ty Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam - TNHH MTV (IDICO) là Tổng Công ty thuộc Bộ Xây dựng được thành lập theo Quyết định số 90/TTg ngày 07/03/1994, Văn bản số 1011/CP-ĐMDN ngày 07/11/2000 của Thủ tướng Chính phủ; Quyết định số 26/2000 QĐ-BXD ngày 06/12/2000, chuyển đổi hình thức hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con theo Quyết định số 1768/QĐ-BXD ngày 21/11/2006, chuyển đổi hình thức hoạt động theo mô hình Công ty TNHH MTV theo Quyết định số 615/QĐ-BXD ngày 10/06/2010 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.
Cập nhật:
12:57 T4, 09/10/2024
56.00
0.1 (0.18%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
55.9
-
Giá trần
61.4
-
Giá sàn
50.4
-
Giá mở cửa
56
-
Giá cao nhất
56.5
-
Giá thấp nhất
55.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
1,800
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0.1 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
24.95
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 24/11/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 55,305,500 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 28.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/11/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
192,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,443,473,445
|
2,239,314,380
|
2,467,056,536
|
2,148,515,380
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,038,247,551
|
1,418,180,236
|
1,368,769,157
|
1,338,623,412
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
405,225,893
|
821,134,144
|
1,098,287,379
|
809,865,916
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-13,821,176
|
48,062,066
|
-3,780,067
|
4,279,144
|
|
Lợi nhuận khác
|
-45,012,684
|
-794,075
|
-2,270,220
|
13,089,697
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
255,960,502
|
759,477,104
|
999,334,428
|
737,418,929
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
194,517,608
|
623,059,615
|
797,174,423
|
583,870,885
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
160,943,416
|
550,612,563
|
695,138,495
|
432,484,844
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,838,544,748
|
6,031,961,143
|
6,149,122,174
|
6,040,235,098
|
|
Tổng tài sản
|
16,898,217,983
|
17,731,904,021
|
17,386,392,291
|
17,544,497,452
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,693,637,678
|
3,998,516,397
|
3,519,203,177
|
4,309,098,656
|
|
Tổng nợ
|
11,287,372,799
|
11,527,672,863
|
10,894,297,174
|
11,406,444,737
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,610,845,184
|
6,204,231,159
|
6,492,095,117
|
6,138,052,715
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.