MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HMH

 Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)

CTCP Hải Minh - HAMI CORP - HMH
Công ty Cổ phần Hải Minh thành lập ngày 24/01/2002. Đến 07/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán HN với mã HMH. Ngành nghề kinh doanh: vận tải nội địa và quốc tế; kho vận và phân phối; khai thác cảng, cho thuê kho bãi, dịch vụ đại lý hàng hải; sửa chữa và kinh doanh các thiết bị xếp dỡ chuyên dụng...
Cập nhật:
15:15 T4, 23/10/2024
12.60
  -0.2 (-1.56%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.8
  • Giá trần
    14
  • Giá sàn
    11.6
  • Giá mở cửa
    13.8
  • Giá cao nhất
    13.8
  • Giá thấp nhất
    12.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.55 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,438,790
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 28/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.52
  •        P/E :
    24.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.81
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,658
  • KLCP đang niêm yết:
    13,199,847
  • KLCP đang lưu hành:
    12,847,647
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    161.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 20,392,503 20,151,942 22,644,035 27,347,104
Giá vốn hàng bán 16,976,447 18,103,268 18,012,776 22,333,108
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,416,056 2,048,674 4,631,259 5,013,996
Lợi nhuận tài chính 261,415 87,043 406,438 159,346
Lợi nhuận khác 4,563,819 -232,594 380,161 -46,235
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,083,466 -726,851 3,055,983 2,642,541
Lợi nhuận sau thuế 5,661,926 -726,851 2,801,406 2,377,229
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,637,040 -703,518 2,782,055 2,355,265
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 76,180,000 73,912,823 72,242,850 94,012,233
Tổng tài sản 221,580,862 222,818,222 223,150,079 230,949,891
Nợ ngắn hạn 17,070,424 20,025,197 17,689,408 24,453,693
Tổng nợ 18,239,769 20,986,790 18,650,997 24,677,237
Vốn chủ sở hữu 203,341,094 201,831,432 204,499,082 206,272,654
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.