Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,434,946,579
|
674,549,140
|
557,650,198
|
662,606,471
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
93,084,562
|
61,111,167
|
47,697,082
|
52,972,961
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,251,936
|
1,141,034
|
-9,759,839
|
1,236,537
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,722,250
|
1,730,868
|
-3,601,086
|
2,026,339
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
975,300,387
|
837,109,954
|
746,674,941
|
813,739,146
|
|