MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GMA

 Công ty Cổ phần G-AutoMobile (HNX)

CTCP G-AutoMobile - GMA
Công ty cổ phần Enteco Việt Nam đƣợc thành lập ngày 10/10/2011. Trải qua một thời gian hoạt động, Công ty cổ phần Enteco Việt Nam đã không ngừng phát triển và lớn mạnh. Với việc trúng thầu thi công, cung cấp thiết bị cho nhiều công trình lớn nhỏ trên địa bàn thành phố Hà Nội và các tỉnh lân cận.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
44.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    44.4
  • Giá trần
    48.8
  • Giá sàn
    40
  • Giá mở cửa
    44.4
  • Giá cao nhất
    44.4
  • Giá thấp nhất
    44.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/08/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 27/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.39
  •        P/E :
    112.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.32
  •        P/B:
    1.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    19,999,999
  • KLCP đang lưu hành:
    19,999,999
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    888.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,434,946,579 674,549,140 557,650,198 662,606,471
Giá vốn hàng bán 1,341,862,016 613,437,973 509,953,116 609,633,510
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 93,084,562 61,111,167 47,697,082 52,972,961
Lợi nhuận tài chính -11,247,896 -16,102,570 -15,644,385 -13,997,561
Lợi nhuận khác 7,607,683 194,100 384,047 37,679
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,251,936 1,141,034 -9,759,839 1,236,537
Lợi nhuận sau thuế 7,933,090 968,622 -7,973,812 1,002,817
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,722,250 1,730,868 -3,601,086 2,026,339
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 975,300,387 837,109,954 746,674,941 813,739,146
Tổng tài sản 1,596,688,326 1,398,581,927 1,271,251,225 1,339,160,361
Nợ ngắn hạn 977,879,130 780,231,312 651,106,602 711,493,276
Tổng nợ 1,138,973,746 935,074,515 815,717,624 882,623,944
Vốn chủ sở hữu 457,714,579 463,507,412 455,533,601 456,536,417
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.