MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GDW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định - GDW>
Năm 1992, chi nhánh Cấp nước Gia Định được ra đời với sự phát triển của đô thị, nhu cầu sử dụng nước của người dân tăng cao. Đến năm 2007, chi nhánh được cổ phần hóa và CTCP Cấp nước Gia Định ra đời. Ngày 15/06/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết trên sàn UPCOM với mã GDW. Ngành nghề kinh doanh: quản lý, phát triển hệ thống cấp nước; cung ứng, kinh doanh nước sạch; xây dựng công trình đường sắt, đường bộ...
Cập nhật:
15:15 T6, 26/07/2024
31.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.2
  • Giá trần
    34.3
  • Giá sàn
    28.1
  • Giá mở cửa
    31.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.06 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:15/06/2010
Với Khối lượng (cp):9,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:07/12/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 26/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.41
  •        P/E :
    12.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.14
  •        P/B:
    1.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,042
  • KLCP đang niêm yết:
    9,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    296.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 163,742,160 157,954,595 163,794,258 171,905,336
Giá vốn hàng bán 109,396,129 85,494,064 110,322,353 96,328,438
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,250,183 72,103,377 53,361,509 75,519,225
Lợi nhuận tài chính -460,347 812,485 -4,419 187,651
Lợi nhuận khác 388,861 -10,583,473 389,609 426,527
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,084,660 -11,675,207 7,817,826 16,923,702
Lợi nhuận sau thuế 3,236,049 -9,733,590 6,224,261 13,508,961
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,236,049 -9,733,590 6,224,261 13,508,961
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 150,533,761 146,456,062 136,912,846 140,241,134
Tổng tài sản 294,374,974 308,451,723 292,813,744 290,530,733
Nợ ngắn hạn 93,519,574 122,754,425 102,041,406 114,831,446
Tổng nợ 104,889,097 131,804,386 111,000,035 121,270,888
Vốn chủ sở hữu 189,485,877 176,647,336 181,813,709 169,259,845
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.