MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTK

 Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP (HNX)

Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP - DTK
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP tiền thân là Công ty TNHH MTV 100% vốn nhà nước thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam, được thành lập theo quyết định ngày 21/10/2009 của Bộ công Thương. Ngày 15/01/2016, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Việc ra đời của Tổng công ty thể hiện chủ trương của Tập đoàn về phát triển kinh doanh đa ngành trên nền sản xuất than, đồng thời đóng góp quan trọng vào phát triển ngành công nghiệp điện lực quốc gia, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
Cập nhật:
15:15 T6, 08/11/2024
11.80
  0.1 (0.85%)
Khối lượng
1,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.7
  • Giá trần
    12.8
  • Giá sàn
    10.6
  • Giá mở cửa
    11.7
  • Giá cao nhất
    11.8
  • Giá thấp nhất
    11.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 680,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.81
  •        P/E :
    14.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.17
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,046
  • KLCP đang niêm yết:
    682,767,475
  • KLCP đang lưu hành:
    682,767,475
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,056.66
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,475,240,740 3,191,864,790 3,724,002,807 2,375,976,092
Giá vốn hàng bán 3,167,042,484 2,797,992,612 3,271,603,605 2,325,231,305
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 308,198,256 393,872,177 452,399,202 50,744,787
Lợi nhuận tài chính -11,884,642 -49,523,572 -46,841,942 37,523,010
Lợi nhuận khác 891,112 -1,003,944 2,405,852 2,043,288
Tổng lợi nhuận trước thuế 131,482,963 249,144,449 295,575,299 -1,324,673
Lợi nhuận sau thuế 104,599,602 225,582,754 265,634,979 7,908,698
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 103,489,321 226,887,888 265,698,206 7,145,459
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,439,906,158 5,666,296,700 6,046,234,005 4,710,018,302
Tổng tài sản 16,509,525,789 16,443,847,652 16,528,221,026 15,140,497,041
Nợ ngắn hạn 6,344,672,712 6,385,550,893 6,574,579,164 5,690,852,143
Tổng nợ 8,378,523,194 8,066,635,721 8,205,413,622 6,809,644,660
Vốn chủ sở hữu 8,131,002,595 8,377,211,931 8,322,807,404 8,330,852,381
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.