Thông tin giao dịch
DS3
Công ty Cổ phần DS3 (HNX)
Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 tiền thân là Đoạn quản lý Đường sông số 3 được thành lập ngày 18/05/1964 theo quyết định của Bộ Giao thông vận tải. Trải qua 50 năm xây dựng và phát triển, Công ty không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng, bắt nhịp với sự phát triển của nền kinh tế.
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 31.10.2022 do TCNY vi phạm quy định CBTT từ 04 lần trở lên trong vòng 01 năm.
Cập nhật:
10:54 T3, 08/10/2024
5.70
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
5.7
-
Giá trần
6.2
-
Giá sàn
5.2
-
Giá mở cửa
5.7
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.66
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,669,730
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,273,139
|
5,080,828
|
5,080,828
|
6,081,167
|
|
Giá vốn hàng bán
|
898,512
|
3,779,461
|
3,779,461
|
4,653,518
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-1,938,540
|
1,301,367
|
1,301,367
|
1,427,648
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-358,090
|
-262,898
|
-262,898
|
-267,506
|
|
Lợi nhuận khác
|
-144,980
|
-3,000
|
-3,000
|
-419
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,492,837
|
328,376
|
328,376
|
255,976
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-3,492,837
|
328,376
|
328,376
|
255,976
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,492,837
|
328,376
|
328,376
|
255,976
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
47,485,921
|
51,670,157
|
51,670,157
|
40,695,362
|
|
Tổng tài sản
|
118,273,587
|
141,450,425
|
141,450,425
|
150,793,780
|
|
Nợ ngắn hạn
|
35,821,572
|
36,735,361
|
36,735,361
|
67,503,227
|
|
Tổng nợ
|
42,821,572
|
58,415,848
|
58,415,848
|
67,503,227
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
75,452,014
|
83,034,577
|
83,034,577
|
83,290,554
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.