Thông tin giao dịch
DAE
Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp. Đà Nẵng (HNX)
Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng (sau đây gọi tắt là “Công ty”) được thành lập theo Quyết định số 395/QĐ-TC ngày 29 tháng 03 năm 2004 của Nhà Xuất bản Giáo dục. Ngành nghề kinh doanh: liên kết xuất bản sách, báo, tạp chí...sản xuất và kinh doanh các loại văn phòng phẩm và thiết bị giáo dục; dịch vụ photocopy; đại lý mua bán kí gửi hàng hóa...
Cập nhật:
15:15 T2, 14/10/2024
14.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.1
-
Giá trần
15.5
-
Giá sàn
12.7
-
Giá mở cửa
14.1
-
Giá cao nhất
14.1
-
Giá thấp nhất
14.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
31.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
24,179,621
|
5,038,679
|
3,213,880
|
27,883,189
|
|
Giá vốn hàng bán
|
16,935,471
|
3,597,912
|
2,063,522
|
19,932,596
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,683,790
|
862,525
|
1,127,335
|
7,455,404
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-21,082
|
1,492,902
|
57,186
|
1,662,506
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
15,441
|
-30,447
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,624,125
|
-356,341
|
138,616
|
2,636,783
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,293,300
|
-291,125
|
110,893
|
2,045,615
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,293,300
|
-291,125
|
110,893
|
2,045,615
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
48,111,932
|
36,108,150
|
37,881,050
|
46,228,271
|
|
Tổng tài sản
|
61,375,929
|
49,219,285
|
50,184,781
|
59,161,750
|
|
Nợ ngắn hạn
|
19,461,448
|
7,517,704
|
8,394,470
|
18,067,916
|
|
Tổng nợ
|
19,470,448
|
7,546,704
|
8,403,470
|
18,076,916
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
41,905,481
|
41,672,581
|
41,781,311
|
41,084,835
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.