1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,038,678,749 |
3,213,879,878 |
|
29,321,194,386 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
578,242,103 |
23,023,080 |
|
245,505,714 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,460,436,646 |
3,190,856,798 |
|
29,075,688,672 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,597,911,656 |
2,063,521,536 |
|
20,970,456,823 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
862,524,990 |
1,127,335,262 |
|
8,105,231,849 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
155,886,531 |
58,122,257 |
|
1,947,164 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,337,015,944 |
935,758 |
|
654,748,898 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
805,535,915 |
297,096,279 |
|
2,506,124,209 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,906,232,318 |
764,250,219 |
|
3,261,510,455 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-356,340,768 |
123,175,263 |
|
1,684,795,451 |
|
12. Thu nhập khác |
|
15,440,741 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
15,440,741 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-356,340,768 |
138,616,004 |
|
1,684,795,451 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-65,215,868 |
27,723,201 |
|
343,367,030 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-291,124,900 |
110,892,803 |
|
1,341,428,421 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-291,124,900 |
110,892,803 |
|
1,341,428,421 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|