MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp. Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,038,678,749 3,213,879,878 29,321,194,386
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 578,242,103 23,023,080 245,505,714
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,460,436,646 3,190,856,798 29,075,688,672
4. Giá vốn hàng bán 3,597,911,656 2,063,521,536 20,970,456,823
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 862,524,990 1,127,335,262 8,105,231,849
6. Doanh thu hoạt động tài chính 155,886,531 58,122,257 1,947,164
7. Chi phí tài chính -1,337,015,944 935,758 654,748,898
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 805,535,915 297,096,279 2,506,124,209
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,906,232,318 764,250,219 3,261,510,455
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -356,340,768 123,175,263 1,684,795,451
12. Thu nhập khác 15,440,741
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,440,741
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -356,340,768 138,616,004 1,684,795,451
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -65,215,868 27,723,201 343,367,030
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -291,124,900 110,892,803 1,341,428,421
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -291,124,900 110,892,803 1,341,428,421
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.