Thông tin giao dịch
CLH
Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMI (HNX)
Công ty Công ty cổ phần xi măng La Hiên VVMI tiền thân là Nhà máy xi măng La Hiên được thành lập theo Quyết định số 925/NL-TCCB ngày 31/12/1994 của Bộ Năng lượng (nay là Bộ Công thương), là đơn vị hạch toán phụ thuộc (Công ty Than Nội Địa) tiền thân của Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp mỏ Việt Bắc-TKV thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than và Khoáng sản Việt Nam. Sản phẩm chính là xi măng pooc lăng hỗn hợp PCB 30, PCB 40, Clinker pooc lăng thương phẩm Cpc 40, Cpc 50, Cpc 60 được sản xuất theo dây chuyền công nghệ lò quay phương pháp khô là phương pháp tiên tiến nhất hiện nay.
Cập nhật:
15:15 T3, 05/11/2024
22.20
-0.1 (-0.45%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22.3
-
Giá trần
24.5
-
Giá sàn
20.1
-
Giá mở cửa
22
-
Giá cao nhất
22.3
-
Giá thấp nhất
22
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
43.69
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
199,436,282
|
116,975,155
|
162,888,143
|
155,439,050
|
|
Giá vốn hàng bán
|
166,804,777
|
109,421,670
|
137,225,932
|
137,675,784
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
32,631,505
|
7,553,486
|
25,662,211
|
17,763,266
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,135,879
|
299,801
|
1,388,647
|
217,818
|
|
Lợi nhuận khác
|
-169,370
|
24
|
27,526
|
78,772
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
21,751,184
|
470,577
|
15,086,576
|
6,313,500
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
17,296,683
|
361,261
|
12,055,060
|
5,038,344
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,296,683
|
361,261
|
12,055,060
|
5,038,344
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
195,379,803
|
162,554,921
|
188,385,929
|
210,094,261
|
|
Tổng tài sản
|
303,338,133
|
266,593,384
|
288,116,095
|
313,309,665
|
|
Nợ ngắn hạn
|
103,543,282
|
66,399,484
|
113,485,299
|
133,640,524
|
|
Tổng nợ
|
106,598,348
|
69,492,338
|
114,078,152
|
134,233,378
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
196,739,784
|
197,101,046
|
174,037,943
|
179,076,287
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.