MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CDN

 Công ty cổ phần Cảng Đà Nẵng (HNX)

Công ty CP Cảng Đà Nẵng - DANANG PORT - CDN
Công ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 25/07/2014. Ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển và cảng sông; hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy; đại lý tàu biển, vận tải đường biển; kinh doanh dịch vụ cảng, bến cảng...
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 06/12/2023
26
  -0.8 (-2.99%)
Khối lượng
6,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.8
  • Giá trần
    29.4
  • Giá sàn
    24.2
  • Giá mở cửa
    27
  • Giá cao nhất
    27
  • Giá thấp nhất
    25.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:30/03/2016
Với Khối lượng (cp):66,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):22.4
Ngày giao dịch cuối cùng:25/11/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 66,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 04/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/12/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 14/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.83
  •        P/E :
    9.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.37
  •        P/B:
    1.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,574
  • KLCP đang niêm yết:
    99,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    99,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,574.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 332,507,240 278,039,758 306,676,005 319,805,407
Giá vốn hàng bán 193,259,808 168,965,090 199,813,998 208,747,054
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 139,247,432 109,074,667 106,862,007 111,058,353
Lợi nhuận tài chính 6,762,098 4,695,403 15,798,510 8,709,945
Lợi nhuận khác -101,425 -287,885 464,521 707,673
Tổng lợi nhuận trước thuế 93,147,795 83,219,814 88,105,172 84,623,688
Lợi nhuận sau thuế 74,215,662 66,442,579 71,194,786 67,842,421
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 74,215,662 66,442,579 71,194,786 67,842,421
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 894,238,262 902,804,890 1,016,014,868 972,235,049
Tổng tài sản 2,059,953,745 2,095,102,161 2,206,127,255 2,150,729,467
Nợ ngắn hạn 232,454,320 157,304,269 375,405,703 243,921,967
Tổng nợ 474,240,412 442,523,809 653,230,876 530,466,532
Vốn chủ sở hữu 1,585,713,333 1,652,578,353 1,552,896,380 1,620,262,935
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.