MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CDN

 Công ty cổ phần Cảng Đà Nẵng (HNX)

Công ty CP Cảng Đà Nẵng - DANANG PORT - CDN
Công ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 25/07/2014. Ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển và cảng sông; hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy; đại lý tàu biển, vận tải đường biển; kinh doanh dịch vụ cảng, bến cảng...
Cập nhật:
15:15 T6, 01/11/2024
29.30
  0.3 (1.03%)
Khối lượng
3,301
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29
  • Giá trần
    31.9
  • Giá sàn
    26.1
  • Giá mở cửa
    29.4
  • Giá cao nhất
    29.4
  • Giá thấp nhất
    29
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -20.49 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:30/03/2016
Với Khối lượng (cp):66,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):22.4
Ngày giao dịch cuối cùng:25/11/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 66,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 04/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/12/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 14/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.89
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.89
  •        P/E :
    10.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.85
  •        P/B:
    1.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,263
  • KLCP đang niêm yết:
    99,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    99,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,900.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 330,864,142 353,976,433 351,034,976 366,375,823
Giá vốn hàng bán 198,011,892 227,050,910 243,088,249 226,924,026
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 132,852,250 126,925,523 107,946,727 139,451,797
Lợi nhuận tài chính 6,872,724 4,692,818 11,719,701 -3,654,955
Lợi nhuận khác 1,762,416 -82,837 64,594 3,699,338
Tổng lợi nhuận trước thuế 89,921,660 96,424,943 88,712,992 100,114,378
Lợi nhuận sau thuế 70,184,901 77,045,517 72,627,059 79,536,679
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 70,184,901 77,045,517 72,627,059 79,536,679
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,031,854,554 973,290,827 1,055,289,686 910,121,562
Tổng tài sản 2,202,443,133 2,263,284,853 2,363,430,006 2,446,346,043
Nợ ngắn hạn 220,818,725 209,551,341 396,880,352 369,150,958
Tổng nợ 511,995,297 495,656,488 684,621,864 687,859,240
Vốn chủ sở hữu 1,690,447,836 1,767,628,365 1,678,808,142 1,758,486,804
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.