1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
330,864,142,243 |
353,976,432,974 |
|
366,375,822,946 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
330,864,142,243 |
353,976,432,974 |
|
366,375,822,946 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
198,011,892,042 |
227,050,909,534 |
|
226,924,026,091 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
132,852,250,201 |
126,925,523,440 |
|
139,451,796,855 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,880,150,847 |
8,125,380,925 |
|
3,459,894,394 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,007,427,224 |
3,432,563,156 |
|
7,114,849,735 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,560,788,207 |
3,378,129,641 |
|
5,603,736,346 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,737,719,399 |
1,032,330,695 |
|
3,626,971,441 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,828,009,715 |
34,078,230,972 |
|
35,754,830,526 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
88,159,244,710 |
96,507,779,542 |
|
96,415,039,547 |
|
12. Thu nhập khác |
1,706,900,448 |
41,348,555 |
|
3,779,875,001 |
|
13. Chi phí khác |
-55,515,179 |
124,185,538 |
|
80,536,633 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,762,415,627 |
-82,836,983 |
|
3,699,338,368 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
89,921,660,337 |
96,424,942,559 |
|
100,114,377,915 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,736,759,035 |
19,379,425,619 |
|
20,384,605,045 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
193,094,099 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,184,901,302 |
77,045,516,940 |
|
79,536,678,771 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,184,901,302 |
77,045,516,940 |
|
79,536,678,771 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
709 |
778 |
|
804 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|