MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CAN

 Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long (HNX)

CTCP Đồ hộp Hạ Long - Halong Canfoco - CAN
Hạ Long Canfoco được thành lập vào năm 1957 tại Hải Phòng. Công ty là cơ sở tiên phong của ngành công nghiệp chế biến thực phẩm tại Việt Nam. Công ty sản xuất và kinh doanh các mặt hàng thực phẩm gồm: thịt hộp, cá hộp, rau quả hộp; xúc xích tiệt trùng và xúc xích đông lạnh; chả giò và các mặt hàng thực phẩm đông lạnh.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 30/11/2023
71
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    71
  • Giá trần
    78.1
  • Giá sàn
    63.9
  • Giá mở cửa
    71
  • Giá cao nhất
    71
  • Giá thấp nhất
    71
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    23.60 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:22/10/2001
Với Khối lượng (cp):3,499,880
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):27.1
Ngày giao dịch cuối cùng:01/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 07/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.82
  •        P/E :
    39.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.34
  •        P/B:
    2.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    355.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 217,310,736 191,119,656 193,089,301 200,400,598
Giá vốn hàng bán 178,745,560 154,699,164 152,973,757 155,970,204
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,676,536 32,907,774 37,273,925 40,730,529
Lợi nhuận tài chính -1,220,326 -2,959,220 -2,875,737 -2,926,989
Lợi nhuận khác -758,322 174,334 -8,407 201,960
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,366,523 -106,924 3,710,072 5,550,132
Lợi nhuận sau thuế 1,954,693 -377,378 3,108,418 4,390,462
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,954,693 -377,378 3,108,418 4,390,462
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 433,468,051 390,139,168 345,443,082 352,017,455
Tổng tài sản 490,150,377 445,058,967 398,235,363 403,162,728
Nợ ngắn hạn 337,397,788 292,743,313 250,794,833 251,519,459
Tổng nợ 342,370,104 297,732,087 255,800,065 256,451,148
Vốn chủ sở hữu 147,780,273 147,326,880 142,435,298 146,711,580
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.