Thông tin giao dịch
CAN
Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long (HNX)
Hạ Long Canfoco được thành lập vào năm 1957 tại Hải Phòng. Công ty là cơ sở tiên phong của ngành công nghiệp chế biến thực phẩm tại Việt Nam. Công ty sản xuất và kinh doanh các mặt hàng thực phẩm gồm: thịt hộp, cá hộp, rau quả hộp; xúc xích tiệt trùng và xúc xích đông lạnh; chả giò và các mặt hàng thực phẩm đông lạnh.
Cập nhật:
15:15 T6, 06/12/2024
54.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
54
-
Giá trần
59.4
-
Giá sàn
48.6
-
Giá mở cửa
54
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
23.78
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 22/10/2001 |
Với Khối lượng (cp): | 3,499,880 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 27.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/06/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/10/2001
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
200,400,598
|
169,945,292
|
167,500,438
|
202,466,866
|
|
Giá vốn hàng bán
|
155,970,204
|
131,853,465
|
135,714,862
|
159,762,002
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
40,730,529
|
35,173,192
|
28,629,251
|
38,242,517
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,926,989
|
-1,468,238
|
-2,942,977
|
-1,073,778
|
|
Lợi nhuận khác
|
201,960
|
3,758,426
|
-75,044
|
-176,129
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,550,132
|
7,613,239
|
-5,481,164
|
2,364,346
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,390,462
|
5,114,525
|
-5,787,561
|
2,031,855
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,390,462
|
5,114,525
|
-5,787,561
|
2,031,855
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
352,017,455
|
353,102,010
|
316,760,832
|
237,016,061
|
|
Tổng tài sản
|
403,162,728
|
402,849,579
|
364,756,007
|
282,291,884
|
|
Nợ ngắn hạn
|
251,519,459
|
246,075,326
|
213,814,705
|
139,315,885
|
|
Tổng nợ
|
256,451,148
|
251,023,473
|
218,770,198
|
144,286,069
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
146,711,580
|
151,826,105
|
145,985,809
|
138,005,815
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.