MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CAN

 Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long (HNX)

CTCP Đồ hộp Hạ Long - Halong Canfoco - CAN
Hạ Long Canfoco được thành lập vào năm 1957 tại Hải Phòng. Công ty là cơ sở tiên phong của ngành công nghiệp chế biến thực phẩm tại Việt Nam. Công ty sản xuất và kinh doanh các mặt hàng thực phẩm gồm: thịt hộp, cá hộp, rau quả hộp; xúc xích tiệt trùng và xúc xích đông lạnh; chả giò và các mặt hàng thực phẩm đông lạnh.
Cập nhật:
15:15 T5, 14/08/2025
36.00
  1.8 (5.26%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.2
  • Giá trần
    37.6
  • Giá sàn
    30.8
  • Giá mở cửa
    36
  • Giá cao nhất
    36
  • Giá thấp nhất
    36
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.28 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:28/01/1900
Với Khối lượng (cp):3,499,880
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):27.1
Ngày giao dịch cuối cùng:01/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/10/2001
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 07/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.63
  •        P/E :
    13.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.94
  •        P/B:
    1.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    520
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    180.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 202,466,866 158,451,150 146,854,925 160,401,868
Giá vốn hàng bán 159,762,002 114,359,753 109,106,511 120,148,968
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,242,517 40,327,488 34,536,698 37,062,254
Lợi nhuận tài chính -1,073,778 -375,514 -371,026 -144,964
Lợi nhuận khác -176,129 223,604 -670,951 202,767
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,364,346 8,213,148 -136,606 5,264,147
Lợi nhuận sau thuế 2,031,855 7,357,993 -394,519 4,167,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,031,855 7,357,993 -394,519 4,167,377
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 237,016,061 242,262,537 229,761,340 260,168,491
Tổng tài sản 282,291,884 286,913,349 272,764,201 302,011,308
Nợ ngắn hạn 139,315,885 136,572,011 122,199,627 146,611,775
Tổng nợ 144,286,069 141,549,541 127,209,362 152,289,093
Vốn chủ sở hữu 138,005,815 145,363,808 145,554,839 149,722,215
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
3.62 5.88 2.41 0.42
25.92 29.56 30.35 29.19
6.91 9.69 28.22 128.57
4.56 6.47 3 0.74
13.98 19.91 7.95 1.46
19.4 21.31 1.6 0.31
19.4 21.31 19.36 19.7
67.38 67.5 62.33 49.09
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-2400240480-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1200120240-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1600160320-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508016024015 %20 %25 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25012024036046 %48 %50 %52 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.