MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BXH

 Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng (HNX)

CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng - BXH
Công ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng tiền thân là Xí nghiệp Bao bì Xi măng Hải Phòng (thuộc Công ty Xi măng Hải Phòng). Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/10/2004. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh vỏ bao bì xi măng và các loại vỏ bao bì khác; sản xuất nguyên vật liệu cho ngành sản xuất bao bì; cho thuê văn phòng, kho, bến bãi...
Cập nhật:
10:00 Thứ 4, 29/11/2023
15
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    15
  • Giá trần
    16.5
  • Giá sàn
    13.5
  • Giá mở cửa
    15
  • Giá cao nhất
    15
  • Giá thấp nhất
    15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.74
  •        P/E :
    20.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.41
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,260
  • KLCP đang niêm yết:
    3,012,040
  • KLCP đang lưu hành:
    3,012,040
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    45.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 54,300,567 50,987,993 61,402,016 54,356,286
Giá vốn hàng bán 46,722,656 44,262,478 55,059,678 47,203,615
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,577,911 6,725,515 6,342,337 7,152,671
Lợi nhuận tài chính -219,515 -84,413 -98,647 -73,350
Lợi nhuận khác 232,953 234,244 94,932 1,043,076
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,164,430 490,976 620,837 556,138
Lợi nhuận sau thuế 880,298 392,781 496,669 444,910
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 880,298 392,781 496,669 444,910
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 103,543,664 110,432,260 111,559,860 101,578,476
Tổng tài sản 108,316,825 114,832,604 115,632,741 105,383,656
Nợ ngắn hạn 52,613,962 58,785,489 60,644,908 49,925,066
Tổng nợ 52,613,962 58,785,489 60,644,908 49,925,066
Vốn chủ sở hữu 55,702,863 56,047,114 54,987,833 55,458,590
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.