MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSC

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành (HNX)

CTCP Dịch vụ Bến Thành - BTSC - BSC
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành tiền thân là Công ty Thương mại Dịch vụ Bến Thành (BTS), được thành lập ngày 04/12/2003 của Tổng Công ty Bến Thành, trên cơ sở sáp nhập 03 đơn vị hạch toán phụ thuộc của Tổng Công ty là Trung tâm Thương mại Dịch vụ, Trạm Dịch vụ kho vận Sunimex, Xưởng Chế biến thuỷ hải sản xuất khẩu. Công ty hoạt động với 3 lĩnh vực kinh doanh chính: nhà hàng khách sạn, dịch vụ thương mại và dịch vụ bất động sản.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 29/09/2023
12
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    12
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.17 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.5%
- 08/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 20/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/07/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 16/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.50
  •        P/E :
    24.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.91
  • (**) Hệ số beta:
    -0.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,150,747
  • KLCP đang lưu hành:
    3,150,747
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    37.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,767,543 1,626,759 1,859,243 1,888,777
Giá vốn hàng bán 460,328 503,010 358,219 603,768
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,307,215 1,123,749 1,501,023 1,285,009
Lợi nhuận tài chính 76,960 578,983 108,670 739,859
Lợi nhuận khác 246,501
Tổng lợi nhuận trước thuế 407,141 806,765 789,916 1,034,207
Lợi nhuận sau thuế 311,313 631,912 620,133 794,233
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 311,313 631,912 620,133 794,233
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 37,260,175 29,049,067 29,590,597 30,178,108
Tổng tài sản 40,534,093 40,695,432 41,216,662 42,928,329
Nợ ngắn hạn 2,773,913 2,203,340 2,104,438 4,877,830
Tổng nợ 3,213,913 2,743,340 2,644,438 5,417,830
Vốn chủ sở hữu 37,320,180 37,952,091 38,572,224 37,510,499
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.