MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VLA

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang - VLA
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang được thành lập theo Quyết định số 1338/QĐ-TCNS ngày 15 tháng 11 năm 2007 của Nhà xuất bản Giáo dục. Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất phần mềm quản lý trong các lĩnh vực: kế toán, quản lý sản xuất, quản lý nhân sự...; xây dựng hệ thống website về thông tin quảng cáo; buôn bán máy tính, dịch vụ bảo trì hệ thống...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
17
  -1.5 (-8.11%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.5
  • Giá trần
    20.3
  • Giá sàn
    16.7
  • Giá mở cửa
    18.5
  • Giá cao nhất
    18.5
  • Giá thấp nhất
    16.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,080,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 06/05/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 85%
- 22/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    248.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.80
  •        P/B:
    1.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    200
  • KLCP đang niêm yết:
    3,995,996
  • KLCP đang lưu hành:
    3,995,996
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    67.93
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,788,843 14,454,238 32,478,572 10,986,743
Giá vốn hàng bán 3,516,808 3,405,697 11,502,376 2,775,033
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,272,035 11,048,541 20,976,196 8,211,710
Lợi nhuận tài chính 572,767 84,727 152,035 36,326
Lợi nhuận khác -4,243 -30,362 -4,197,076 186,583
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,566 7,004,721 4,594,157 332,716
Lợi nhuận sau thuế 17,429 5,667,821 3,639,207 131,943
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,429 5,667,821 3,639,207 131,943
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,741,819 16,699,932 7,306,815 26,510,757
Tổng tài sản 15,844,986 25,260,223 26,214,271 45,371,154
Nợ ngắn hạn 241,784 4,529,200 2,497,397 1,817,821
Tổng nợ 241,784 4,529,200 2,497,397 1,817,821
Vốn chủ sở hữu 15,603,202 20,731,024 23,716,874 43,553,333
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.