Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
162,445,910
|
306,319,140
|
697,807,286
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
14,507,805
|
8,544,351
|
66,662,349
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
11,653,378
|
5,170,882
|
70,106,665
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
9,231,477
|
3,956,740
|
56,650,624
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
134,920,647
|
346,122,641
|
757,128,077
|
|